Thuốc tiêm protamine sulfate được chỉ định trong điều trị quá liều heparin. Thuốc thuộc nhóm chống đông máu.
Bạn có thể dùng thuốc mà không cần pha loãng ở nồng độ 10 mg/ml. Tuy nhiên, nếu cần dung dịch loãng hơn để truyền, khuyến cáo bạn pha 5% dextrose hoặc natri clorid 0,9%.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng thông thường cho người lớn quá liều heparin :
Bạn dùng 1,5 mg tiêm mạch cho mỗi 100 đơn vị heparin natri.
Ngoài ra, liều lượng thay đổi tùy theo từng trường hợp như sau :
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Protamine sulfate có những dạng và hàm lượng sau: thuốc tiêm 10 mg/ml.
Heparin (tăng heparin huyết) có ảnh hưởng ngược trở lại và gây chảy máu (ví dụ như sau khi phẫu thuật tim, quá trình thẩm tách).
Heparin thường ảnh hưởng ngược trở lại vài giờ sau khi heparin đã được trung hòa đầy đủ bằng protamine sulfate nhưng sẽ xảy ra từ 30 phút đến 18 giờ sau phẫu thuật tim phổi. Nguyên nhân chính xác chưa được xác định và có thể do protamine-heparin phức tạp hoặc từ khoang ngoại mạch phóng thích heparin.
Bác sĩ sẽ giám sát chặt chẽ các bệnh nhân sau phẫu thuật tim và chỉ dùng thêm liều protamine sulfate nếu có chỉ định của các nghiên cứu đông máu.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác.
Bạn có thể gặp các tác dụng phụ bao gồm:
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.