Ramucirumab được sử dụng riêng lẻ hoặc với một loại thuốc khác (chẳng hạn như paclitaxel) để điều trị một số bệnh ung thư (dạ dày và ung thư dạ dày thực quản).
Ramucirumab được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với một loại thuốc khác (chẳng hạn như paclitaxel) để điều trị một số bệnh ung thư (dạ dày và ung thư dạ dày thực quản). Ramucirumab cũng có thể được sử dụng với các loại thuốc khác để điều trị ung thư phổi, trực tràng hoặc đại tràng. Ramucirumab hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng thuốc ramucirumab cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị ung thư dạ dày
Bạn được tiêm tĩnh mạch 8mg/kg, mỗi 2 tuần.
Liều thông thường cho người lớn bị ung thư phổi tế bào không nhỏ
Bạn được tiêm tĩnh mạch 10mg/kg trên 60 phút vào ngày 1 của chu kỳ 21 ngày trước khi truyền docetaxel.
Liều thông thường cho người lớn bị ung thư đại trực tràng
Bạn được tiêm tĩnh mạch 8mg/kg trên 60 phút mỗi 2 tuần.
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng ramucirumab ở trẻ em.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Ramucirumab có thể làm bạn dễ bị nhiễm trùng hơn hoặc có thể làm trầm trọng thêm bất kỳ bệnh nhiễm trùng nào hiện tại. Do đó, bạn nên rửa tay thật kỹ để ngăn ngừa lây lan nhiễm trùng. Tránh tiếp xúc với những người bị bệnh nhiễm trùng có thể lây sang người khác (như thủy đậu, sởi, cúm).
Không tiêm phòng khi không có sự đồng ý của bác sĩ. Tránh tiếp xúc với những người gần đây đã nhận được tiêm vaccine sống.
Để giảm nguy cơ bị thâm tím hoặc bị thương, bạn hãy thận trọng với các vật nhọn như dao cạo và dao cắt móng tay.
Trước khi phẫu thuật hoặc thực hiện bất kỳ thủ thuật y tế nào, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).
Thuốc này có thể làm các vết thương chậm hoặc lâu lành. Trước khi phẫu thuật, hãy nói chuyện với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của loại thuốc này. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn tạm ngưng điều trị bằng thuốc này trước khi phẫu thuật. Hãy hỏi bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể về thời điểm dừng và khi nào nên bắt đầu điều trị bằng ramucirumab. Hãy báo bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có vết thương không lành.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Ramucirumab có thể gây hại cho thai nhi. Bạn hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích cũng như tìm hiểu kỹ những biện pháp tránh thai đáng tin cậy để sử dụng trong 3 tháng sau khi ngừng điều trị. Nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng có thể mang thai, hãy nói ngay với bác sĩ.
Vì loại thuốc này có thể được hấp thu qua da và phổi, có thể gây hại cho thai nhi, phụ nữ có thai hoặc có thể mang thai không nên dùng thuốc này.
Các chuyên gia không biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Vì có thể có nguy cơ cho trẻ sơ sinh, bạn không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
Thuốc ramucirumab có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Tiêu chảy, nhức đầu, buồn nôn, nôn mửa, lở miệng hoặc suy nhược cơ thể có thể xảy ra. Các phản ứng tiêm như run, đau lưng/co thắt, tức ngực, ớn lạnh, đỏ bừng, tim đập nhanh, chóng mặt hoặc ngứa ran, nóng da cũng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này vẫn tồn tại hoặc xấu đi, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ kê đơn thuốc này bởi vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không có tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy báo bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm: dấu hiệu của vấn đề về thận (như thay đổi lượng nước tiểu, sưng tay/mắt cá chân/bàn chân), đỏ/phồng/sưng/đau trên lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân.
Đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: đau ngực/quai hàm/cánh tay trái, khó thở, đổ mồ hôi bất thường, yếu ở một bên cơ thể, nói nhảm, lú lẫn, thay đổi thị lực đột ngột, co giật.
Thuốc này có thể làm tăng huyết áp của bạn. Kiểm tra huyết áp thường xuyên và cho bác sĩ biết nếu kết quả cao. Bác sĩ có thể kiểm soát huyết áp của bạn bằng thuốc.
Thuốc này có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của bạn. Điều này có thể khiến bạn dễ bị nhiễm trùng nghiêm trọng hơn hoặc mắc nhiễm trùng mới. Hãy báo bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng (chẳng hạn như sốt, ớn lạnh, đau họng dai dẳng, ho).
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.