Thuốc Rocephin® 1g được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn nặng như nhiễm trùng máu, viêm màng não, áp xe não, viêm màng trong tim, nhiễm khuẩn ổ bụng, xương khớp, da và mô liên kết. Bạn hãy thao khảo bài viết để sử dụng thuốc Rocephin® 1g đúng cách.
Thuốc Rocephin® 1g được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn nặng do đã kháng cephalosporin thế hệ I và thế hệ II như nhiễm trùng máu, viêm màng não, áp xe não, viêm màng trong tim, nhiễm khuẩn ổ bụng, xương khớp, da và mô liên kết.
Bên cạnh đó, thuốc Rocephin® 1g còn được dùng để điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp nặng (đặc biệt là viêm phổi, viêm tai giữa), nhiễm khuẩn thận, tiết niệu, sinh dục (bao gồm lậu cầu), nhiễm khuẩn ở người suy giảm sức đề kháng và phòng ngừa nhiễm khuẩn trong phẫu thuật.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều thông thường dành cho người lớn
Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp cho bạn 1-2g, 1 lần/ngày. Trong trường hợp nặng, có thể tăng lên đến 4g/lần/ngày.
Liều dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật: bác sĩ sẽ tiêm cho bạn 1g từ 30 phút – 2 giờ trước khi mổ.
Liều thông thường dành cho người lớn bị viêm màng não
Bác sĩ sẽ tiêm cho bạn 100mg/kg/ngày, dùng tối đa 4g.
Trẻ em trên 12 tuổi: dùng liều giống người lớn.
Trẻ em dưới 12 tuổi: bác sĩ sẽ tiêm cho trẻ 20-80mg/kg, 1 lần/ngày.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Thuốc Rocephin® 1g có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Rocephin® 1g có thể tương tác với một số sản phẩm như diazepam, furosemide, cyclophosphamide, dexamethasone, ceftriaxone.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Một số tác dụng phụ bạn có thể gặp khi tiêm thuốc Rocephin® 1g như đau, cảm giác nóng ở vị trí tiêm, đau đầu, hoa mắt, đổ mồ hôi, nóng bừng, tiêu chảy, phát ban, phân có máu, cảm sốt, co thắt dạ dày, đau bụng hoặc đầy hơi, buồn nôn và ói mửa, ợ nóng, tức ngực.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.