Sắt citrate

Nhóm thuốc
Khoáng chất và Vitamin
Dạng bào chế
Sắt citrate có những dạng và hàm lượng sau:
  • Thuốc viên, dạng uống: 210 mg.
 
Tác dụng của Sắt citrate

Sắt citrate được dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu cao ở những người đang trong quá trình thẩm tách máu do bị bệnh thận nặng. Việc thẩm tách máu lấy đi một lượng phosphat từ trong máu, nhưng lại khó lấy đi đủ lượng phosphat để giúp giữ cân bằng nồng độ phosphat. Việc làm giảm nồng độ phosphat trong máu có thể giúp xương khỏe mạnh, ngăn ngừa sự tích tụ các loại khoáng chất độc hại trong cơ thể và có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ do nồng độ phosphat cao.

Sắt citrate là một dạng của sắt. Thuốc hoạt động bằng cách kết hợp với phosphat có trong thức ăn. Sau đó, lượng phosphat này sẽ đào thải ra ngoài cơ thể bằng đường bài tiết phân.

Cách dùng Sắt citrate

Liều khởi đầu khuyến cáo bạn dùng 2 viên thuốc (210 mg/viên) uống 3 lần mỗi ngày kèm với thức ăn. Bạn nên theo dõi tình trạng nồng độ phốt pho huyết thanh và liều lượng sắt citrate được điều chỉnh ở mức giảm hoặc tăng từ 1 đến 2 viên thuốc mỗi ngày khi cần thiết để duy trì lượng phốt pho huyết thanh ở nồng độ mong muốn, liều lượng tối đa có thể lên đến 12 viên thuốc mỗi ngày. Liều lượng thuốc có thể được điều chỉnh trong khoảng thời gian 1 tuần hoặc dài hơn 1 tuần.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Sắt citrate

Trước khi dùng sắt citrate, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với sắt citrate hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Sắt citrate

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc sắt citrate bao gồm:

  • Thực phẩm từ sữa;
  • Thực phẩm chứa axit phytic.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh nhiễm sắc tố mô (một chứng rối loạn di truyền tạo ra quá nhiều sắt trong máu) – bệnh nhân mắc bệnh này không nên dùng sắt citrate;
  • Bệnh viêm ruột;
  • Bệnh về ruột hoặc dạ dày (ví dụ như xuất huyết) – hiện vẫn chưa có nghiên cứu dùng thuốc sắt citrate cho những bệnh nhân mắc các tình trạng này, nhưng vẫn nên được theo dõi để phòng ngừa các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn.
Tác dụng phụ của Sắt citrate

Tất cả các loại thuốc đều có thể gây ra các tác dụng phụ, nhưng nhiều người không mắc, hoặc mắc các tác dụng phụ nhẹ. Bạn hãy đi khám bác sĩ nếu bất kỳ các tác dụng phụ thông thường nào sau đây vẫn tồn tại hoặc gây khó chịu:

  • Táo bón;
  • Phân có màu đen;
  • Ho;
  • Tiêu chảy;
  • Buồn nôn..

Bên cạnh đó, bạn cần gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xuất hiện:

  • Các phản ứng dị ứng như phát ban; thở khò khè hoặc khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng;
  • Táo bón nặng và liên tục;
  • Tiêu chảy;
  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Sắt citrate

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.