Sắt proteinsuccinylate

Nhóm thuốc
Khoáng chất và Vitamin
Dạng bào chế
Sắt proteinsuccinylate có những dạng và hàm lượng sau:
  • Xi rô với hàm lượng 40mg/5ml, 40mg/15ml, 800mg/5ml, 800mg/15ml;
  • Truyền tĩnh mạch với hàm lượng 800mg/15ml;
  • Viên nén với hàm lượng 20mg, 400mg.
 
Tác dụng của Sắt proteinsuccinylate

Sắt proteinsuccinylate được sử dụng để điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt. Thuốc này thuộc nhóm vitamin và khoáng chất, được sử dụng nhiều ở những bệnh nhân thiếu máu mạn tính do thiếu sắt.

Cách dùng Sắt proteinsuccinylate

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh thiếu máu do thiếu sắt: bạn dùng tối đa 1,6g hàng ngày, tương đương với 80mg sắt.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Sắt proteinsuccinylate

Trước khi dùng, bạn báo cho bác sỹ nếu bạn được tiêm truyền lặp đi lặp lại. Ngoài ra, bạn nên chú ý không dùng loại chế phẩm sắt để uống khi đang được điều trị bằng các chế phẩm không dùng để uống.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Sắt proteinsuccinylate

Sắt proteinsuccinylate có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Hợp chất có chứa canxi và magie (bao gồm cả thuốc kháng axit và khoáng chất bổ sung), bicacbonate, cacbonate, oxalate hoặc photphat có thể làm giảm sự hấp thu sắt. Khả năng dung nạp sắt có thể chậm đi khi sử dụng với chloramphenicol. Sắt có thể làm giảm hấp thu cefdinir, biphosphonate, entacapone, fluoroquinolone, levodopa, methyldopa, mycophenolate mofetil, penicillamine, levothyroxine. Cơ thể sẽ hấp thụ kém khi sắt kết hợp với các muối kẽm, tetracycline (dùng cách biệt 2-3 giờ), axit acetohydroxamic.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Thiếu máu hồng cầu nhỏ;
  • Giảm hemoglobin;
  • Bệnh về đường tiêu hóa như bệnh viêm ruột, hẹp ruột, túi thừa.
Tác dụng phụ của Sắt proteinsuccinylate

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm khó chịu, đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Sắt proteinsuccinylate

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.