Senna

Thuốc senna là thuốc nhuận tràng kích thích được sử dụng ngắn hạn để điều trị táo bón, dùng làm sạch ruột trước khi phẫu thuật.

Nhóm thuốc
Thuốc đường tiêu hóa
Dạng bào chế
Thuốc senna có những dạng:
  • Si rô hàm lượng 8,8mg/5ml; 176mg/5ml;
  • Viên nén hàm lượng 8,6mg; 17,2mg; 25mg; 17mg; 15mg;
  • Dung dịch hàm lượng 33,3mg/ml;
  • Strip hàm lượng 8,6mg.
 
Tác dụng của Senna

Thuốc senna được sử dụng ngắn hạn để điều trị táo bón. Thuốc cũng được sử dụng để làm sạch ruột trước khi phẫu thuật và các tiến trình y tế nhất định. Senna là thuốc nhuận tràng kích thích. Thuốc hoạt động bằng cách kích thích nhu động của ruột gây ra bài tiết ở ruột.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Senna

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị đại tràng trước phẫu thuật, táo bón

Dạng si rô: bạn dùng 10 – 15ml (17,6 – 26,4 mg) uống mỗi ngày một lần, không quá 15ml (26,4mg) hai lần một ngày;

Viên nén: bạn dùng 17,2mg thuốc uống trước khi đi ngủ, không quá 4 viên (34,4mg) hai lần một ngày.

Bạn cho trẻ dùng 10 – 20mg/kg/liều uống trước khi đi ngủ, không vượt quá 872mg.

  • Viên nén

Trẻ từ 2 đến dưới 6 tuổi: 1/2 viên (4,3mg) uống trước khi đi ngủ, không quá 1 viên (8,6mg) hai lần một ngày.

Trẻ từ 6 đến dưới 12 tuổi: 1 viên (8,6mg) uống trước khi đi ngủ, không quá 2 viên (17,2mg) hai lần một ngày.

Trẻ từ 12 đến dưới 18 tuổi: 2 viên (17,2mg) uống trước khi đi ngủ, không quá 4 viên (34,4mg) hai lần một ngày.

  • Si rô

Trẻ từ 2 đến dưới 6 tuổi: 2,5 – 3,75ml (4,4 – 6,6 mg) uống mỗi ngày một lần, không quá 3,75 ml (6,6mg) hai lần một ngày.

Trẻ từ 6 đến dưới 12 tuổi: 5 – 7,5ml (8,8 – 13,2mg) uống mỗi ngày một lần, không quá 7,5ml (13,2mg) hai lần một ngày.

Trẻ từ 12 đến dưới 18 tuổi: 10 đến 15ml (17,6 – 26,4mg) uống mỗi ngày một lần, không quá 15ml (26,4mg) hai lần một ngày.

  • Dung dịch hàm lượng 33,3mg/ml

Trẻ từ 2 – 6 tuổi: 5 – 10ml (166,5 – 333mg) uống 1 -2  lần một ngày.
Trẻ từ 6 – 15 tuổi: 10 – 15ml (333 – 499,5mg) uống 1 – 2 lần một ngày.

  • Strip hàm lượng 8,6mg

Trẻ từ 2 – 6 tuổi: 1 strip (8,6mg) uống mỗi ngày, không vượt quá 2 strip (17mg) mỗi ngày.

Trẻ từ 6-12 tuổi: 2 strip (17mg) uống mỗi ngày, không quá 4 strip (68mg) mỗi ngày.

Thận trọng khi dùng Senna

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Senna

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Senna

Senna có thể gây ra tác dụng phụ. Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu có những triệu chứng nặng hoặc không khỏi:

  • Nước tiểu đổi màu nâu;
  • Choáng váng;
  • Khó chịu dạ dày;
  • Buồn nôn;
  • Co thắt dạ dày.

Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp các triệu chứng này, ngưng dùng senna và đến bác sĩ ngay lập tức nếu chảy máu trực tràng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Senna

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.