SIKOZYM®

Thuốc Sikozym® có tác dụng trong trường hợp khó khạc đàm, viêm xoang mạn tính, viêm phế quản, chảy máu trong hoặc sau các cuộc tiểu phẫu.

Nhóm thuốc
Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
Thành phần
Lysozyme Chloride
Dạng bào chế
Thuốc Sikozym® có dạng viên nén hàm lượng 90 mg.
Dạng đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hàm lượng
90mg
Sản xuất
Sinil Pharm Co., Ltd. - HÀN QUỐC
Đăng ký
Kolon International Corp
Số đăng ký
VN-7401-03
Tác dụng của SIKOZYM®

Thuốc Sikozym® thường được dùng trong những trường hợp khó khạc đàm, viêm xoang mạn tính, viêm mũi, viêm phế quản, chảy máu trong hoặc sau các cuộc tiểu phẫu.

Chỉ định khi dùng SIKOZYM®
Trường hợp khó khạc đàm, viêm xoang mạn tính, viêm mũi, viêm phế quản. Chảy máu trong hoặc sau các cuộc tiểu phẫu.
Cách dùng SIKOZYM®

Bạn uống 1 viên thuốc mỗi lần, 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Thận trọng khi dùng SIKOZYM®

Trước khi dùng thuốc Sikozym® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc hoặc dị ứng với lòng trắng trứng;
  • Bạn hoặc gia đình có tiền sử viêm da dị ứng, hen phế quản, dị ứng với thuốc và thức ăn;
  • Ban dự định có thai hoặc đang mang thai hoặc đang cho con bú.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Chống chỉ định với SIKOZYM®
Quá mẫn với với thành phần thuốc hoặc dị ứng với lòng trắng trứng.
Tương tác thuốc của SIKOZYM®

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Sikozym® bao gồm:

  • Thuốc làm tăng nồng độ liti;
  • Methotrexate;
  • Glycoside tim;
  • Aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid khác;
  • Corticosteroid;
  • Thuốc trị tăng huyết áp;
  • Thuốc lợi tiểu;
  • Mifepristone;
  • Thuốc chống kết tập tiểu cầu;
  • Thuốc ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin;
  • Thuốc chống đông warfarin;
  • Thuốc ức chế miễn dịch như cyclosporine, tacrolimus;
  • Thuốc trị HIV/AIDS như zidovudine.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Viêm da dị ứng;
  • Hen phế quản.
Tác dụng phụ của SIKOZYM®

Thuốc Sikozym® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Tiêu chảy;
  • Chán ăn;
  • Khó chịu dạ dày;
  • Ợ hơi;
  • Buồn nôn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Đề phòng khi dùng SIKOZYM®
Bản thân & gia đình có tiền sử dị ứng như viêm da dị ứng, hen phế quản, dị ứng với thuốc hoặc thức ăn. Phụ nữ có thai & cho con bú.
Bảo quản SIKOZYM®

Bạn nên bảo quản thuốc Sikozym® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.


Hướng dẫn dùng thuốc có thành phần Lysozyme Chloride

Nhóm thuốc
Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
Tác dụng của Lysozyme chloride

Lysozyme chloride thường được sử dụng cho bệnh nhân bị viêm, viêm xoang mạn tính, khó thở, có đờm và chảy máu.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Lysozyme chloride

Liều thông thường là 90mg dùng 2-3 lần/ngày.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Lysozyme chloride

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc lysozyme chloride;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Lysozyme chloride

Thuốc lysozyme chloride có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Lysozyme chloride

Các phản ứng phụ thường gặp nhất là phát ban da hoặc đỏ, tiêu chảy, khó chịu đường tiêu hóa và chán ăn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Lysozyme chloride

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.