Sodium phenylbutyrate được sử dụng để điều trị một rối loạn di truyền nhất định (rối loạn urê). Thuốc giúp loại bỏ một hóa chất nhất định (amoniac) ra khỏi cơ thể. Quá nhiều amoniac trong cơ thể có thể gây tổn thương não và đôi khi tử vong.
Sodium phenylbutyrate được sử dụng để điều trị một rối loạn di truyền nhất định (rối loạn urê). Thuốc giúp loại bỏ một hóa chất nhất định (amoniac) ra khỏi cơ thể. Quá nhiều amoniac trong cơ thể có thể gây tổn thương não và đôi khi tử vong.
Liều thông thường cho người lớn bị rối loạn chu kỳ urê
Thuốc bột và viên nén
Bệnh nhân dưới 20kg: bạn dùng 450–600mg/kg/ngày.
Bệnh nhân từ 20kg trở lên: bạn dùng 9,9–13g/m2/ngày.
Bạn chia đều liều từ 3–6 lần/ngày.
Liều thông thường cho trẻ em bị rối loạn chu kỳ urê
Thuốc bột
Trẻ dưới 20kg: bạn cho trẻ dùng 450–600mg/kg/ngày.
Trẻ từ 20kg trở lên: bạn cho trẻ dùng: 9,9–13g/m2/ngày.
Viên nén
Trẻ dưới 20kg: không được khuyến nghị.
Trẻ từ 20kg trở lên: bạn cho trẻ dùng: 9,9–13g/m2/ngày.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Thuốc sodium phenylbutyrate có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Thèm ăn hoặc thay đổi kinh nguyệt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc nặng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm buồn ngủ/chóng mặt, dễ bầm tím/chảy máu, nhịp tim đập nhanh, thay đổi tâm thần/tâm trạng, các dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, đau họng dai dẳng), mệt mỏi, dấu hiệu của sự mất cân bằng trao đổi chất (như thở nhanh, co giật cơ bắp/co thắt).
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.