Solifenacin được sử dụng để điều trị bàng quang hoạt động quá mức. Bằng cách thư giãn các cơ trong bàng quang, solifenacin cải thiện khả năng kiểm soát tiểu tiện của bạn. Thuốc giúp giảm tiểu không tự chủ, cảm giác cần đi tiểu ngay lập tức.
Solifenacin được sử dụng để điều trị bàng quang hoạt động quá mức. Bằng cách thư giãn các cơ trong bàng quang, solifenacin cải thiện khả năng kiểm soát tiểu tiện của bạn. Thuốc giúp giảm tiểu không tự chủ, cảm giác cần đi tiểu ngay lập tức.
Liều thông thường cho người lớn bị tiểu không tự chủ
Liều khởi đầu: bạn dùng 5mg, uống 1 lần/ngày.
Liều duy trì: bạn dùng 5–10mg, uống 1 lần/ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị đi tiểu nhiều
Liều khởi đầu: bạn dùng 5mg, uống 1 lần/ngày.
Liều duy trì: bạn dùng 5–10mg, uống 1 lần/ngày.
Điều chỉnh liều:
Đối với bệnh nhân suy thận từ vừa đến nặng: bạn không dùng vượt quá 5mg 1 lần/ngày.
Bệnh nhân dùng thuốc ức chế CYP450 3A4 (như ketoconazole, ritonavir, nelfinavir, itraconazole): liều dùng không được vượt quá 5mg 1 lần/ngày.
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Khô miệng, táo bón, buồn ngủ, đau bụng, mờ mắt, khô mắt, nhức đầu hoặc mệt mỏi/suy nhược bất thường có thể xảy ra. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc nặng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Để giảm khô miệng, bạn có thể ngậm kẹo (không đường), nhai kẹo (không đường), uống nước hoặc các chất lỏng thay thế nước bọt.
Để ngăn ngừa táo bón, bạn hãy ăn nhiều chất xơ, uống nhiều nước và tập thể dục. Nếu bạn bị táo bón trong khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến dược sĩ để được giúp đỡ trong việc chọn thuốc nhuận tràng.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm đau bụng/bụng nặng, táo bón trong 3 ngày hoặc nhiều hơn, khó đi tiểu, dấu hiệu nhiễm trùng thận (chẳng hạn như nóng/đau/đi tiểu thường xuyên, sốt), thay đổi tâm thần/tâm trạng (như nhầm lẫn, ảo giác).
Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng, bao gồm đau mắt/sưng/đỏ, thay đổi thị lực (như nhìn thấy cầu vồng xung quanh đèn vào ban đêm).
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.