Thuốc Statripsine được sử dùng để điều trị phù nề sau chấn thương hoặc sau phẫu thuật (như tổn thương mô mềm, chấn thương cấp, bong gân, dập tím mô, máu bầm, nhiễm trùng). Bên cạnh đó, thuốc Statripsine còn giúp làm loãng các dịch tiết ở đường hô hấp trên
Thuốc Statripsine được sử dụng để điều trị phù nề sau chấn thương hoặc sau phẫu thuật (như tổn thương mô mềm, chấn thương cấp, bong gân, dập tím mô, khối tụ máu, máu bầm, nhiễm trùng, phù nề mí mắt, chuột rút và chấn thương do thể thao). Bên cạnh đó, thuốc Statripsine còn giúp làm loãng các dịch tiết ở đường hô hấp trên.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Bạn uống 2 viên/lần, ngày dùng 3–4 lần.
Đối với viên ngậm dưới lưỡi: bạn dùng 4–6 viên/ngày.
Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn không nên điều trị bằng thuốc này nếu bị rối loạn đông máu có di truyền, rối loạn đông máu không có yếu tố di truyền, vừa trải qua hoặc sắp trải qua phẫu thuật, dùng liệu pháp trị liệu kháng đông, bị dị ứng với các protein hoặc bị loét dạ dày.
Thuốc Statripsine chống chỉ định cho người bệnh bị phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), đặc biệt là khí phế thũng và những bệnh nhân bị hội chứng thận hư.
Không nên sử dụng Statripsine cho phụ nữ đang mang thai và nuôi con bằng sữa mẹ. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ.
Thuốc Statripsine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Thuốc Statripsine được dung nạp tốt và không gây tác dụng phụ đáng kể. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể gặp các triệu chứng như thay đổi màu sắc, độ rắn và mùi của phân; rối loạn tiêu hóa (như đầy hơi, nặng bụng, tiêu chảy, táo bón hoặc buồn nôn) và đỏ da (khi dùng liều cao).
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.