Sudafed® PE Nasal Decongestant

Nhóm thuốc
Thuốc tim mạch
Dạng bào chế
Thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant có những dạng và hàm lượng sau:
  • Sudafed® PE Nasal Decongestant dạng viên nén;
  • Children’s Sudafed® PE Nasal Decongestant Liquid Berry Liquid dạng dung dịch uống.
 
Tác dụng của Sudafed® PE Nasal Decongestant

Sudafed® PE Nasal Decongestant được sử dụng để làm giảm cảm giác khó chịu ở mũi do cảm lạnh, dị ứng và sốt cao. Thuốc cũng được sử dụng để giảm tắc nghẽn xoang và giảm áp lực xoang mũi. Phenylephrine chỉ có thể làm giảm các triệu chứng nhưng sẽ không điều trị nguyên nhân gây ra các triệu chứng hoặc giúp bạn phục hồi nhanh. Phenylephrine thuộc nhóm thuốc thông mũi, hoạt động bằng cách giảm sưng các mạch máu trong đường mũi.

Cách dùng Sudafed® PE Nasal Decongestant

Liều dùng thông thường cho người bị tắc nghẽn mũi

Bạn dùng từ 10-20mg mỗi 4 giờ, không dùng quá 6 viên trong 24 giờ.

Liều dùng thuốc dạng dung dịch thông thường đối với trẻ em bị tắc nghẽn xoang mũi

Trẻ từ 6 đến 11 tuổi: bạn cho trẻ dùng 10ml, lặp lại liều mỗi 4 giờ. Bạn không dùng quá 6 lần trong 24 giờ.

Trẻ từ 4 đến 5 tuổi: bạn cho trẻ dùng 5ml, lặp lại liều mỗi 4 giờ. Bạn không dùng quá 6 lần trong 24 giờ.

Bạn không dùng thuốc dạng dung dịch cho trẻ dưới 4 tuổi. Đối với thuốc dạng viên, bạn không dùng cho trẻ dưới 12 tuổi. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Sudafed® PE Nasal Decongestant

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), đặc biệt là nếu bạn đã dùng thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant được 7 ngày hoặc đang dùng các thuốc ho và cảm khác cũng như thuốc chống trầm cảm;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh tim, cao huyết áp, bệnh tiểu đường hoặc rối loạn tuyến giáp.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Sudafed® PE Nasal Decongestant

Thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant  có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant bao gồm:

  • Adderall® (amphetamine/dextroamphetamine);
  • Benadryl® (diphenhydramine);
  • Claritin® (loratadine);
  • Cymbalta® (duloxetine);
  • Dextromethorphan HBr Adult Formula (dextromethorphan);
  • Dầu cá (omega-3);
  • Flonase® (fluticasone nasal);
  • Lyrica® (pregabalin);
  • Mucinex® (guaifenesin);
  • Nexium® (esomeprazole);
  • Norco® (acetaminophen/ hydrocodone);
  • Paracetamol (acetaminophen);
  • Synthroid® (levothyroxine);
  • Tylenol® (acetaminophen);
  • Vitamin B12 (cyanocobalamin);
  • Vitamin C (axit ascorbic);
  • Vitamin D3 (cholecalciferol);
  • Xanax® (alprazolam);
  • Zoloft® (sertraline);
  • Zyrtec® (cetirizine).

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là bệnh tim, cao huyết áp, bệnh tiểu đường hoặc rối loạn tuyến giáp.

Tác dụng phụ của Sudafed® PE Nasal Decongestant

Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Mờ mắt;
  • Đau ngực hoặc khó chịu;
  • Khó thở;
  • Chóng mặt;
  • Ngất xỉu;
  • Nhịp tim nhanh, chậm thất thường;
  • Mất ngủ;
  • Đau đầu;
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa;
  • Lo lắng;
  • Đau ở vai, cánh tay, hàm hoặc cổ;
  • Ù tai;
  • Đổ mồ hôi;
  • Mệt mỏi bất thường.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Sudafed® PE Nasal Decongestant

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.