Syntometrine®

Nhóm thuốc
Thuốc hỗ trợ trong điều trị bệnh đường tiết niệu
Dạng bào chế
Thuốc Syntometrine® có dạng dung dịch tiêm với hàm lượng 500mg/5IU (đơn vị quốc tế).
Tác dụng của Syntometrine®

Syntometrine® có công dụng:

  • Giúp đẩy nhau thai ra trong giai đoạn cuối chuyển dạ;
  • Phòng ngừa hoặc kiểm soát hiện tượng chảy máu nặng sau khi sổ nhau (xuất huyết sau sinh).
Cách dùng Syntometrine®

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Để giúp loại bỏ nhau thai, thuốc được tiêm liều duy nhất vào cơ đùi của mẹ hoặc vào vai của em bé mới sinh.

Để giúp ngăn ngừa hoặc kiểm soát xuất huyết sau sinh, thuốc được tiêm liều duy nhất vào cơ đùi của mẹ, ngay cả khi nhau thai đã xổ ra hoặc khi có hiện tượng xuất huyết.

Đôi khi, thuốc được tiêm vào tĩnh mạch thay vì cơ đùi nếu có hiện tượng xuất huyết nghiêm trọng, nhưng cách này không được bác sĩ khuyến cáo.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Syntometrine®

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Syntometrine®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau nào khác.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Syntometrine®

Thuốc Syntometrine® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này bao gồm:

  • Thuốc kháng nấm Azole (fluconazole, itraconazole);
  • Boceprevir;
  • Cimetidin;
  • Cobicistat;
  • Efavirenz;
  • Kháng sinh Macrolide (erythromycin, clarithromycin, telithromycin);
  • Thuốc ức chế men protease HIV (ritonavir, atazanavir, darunavir);
  • Telaprevir;
  • Ticagrelor.

Thức ăn, rượu có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Syntometrine®

Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng Syntometrine® bao gồm:

  • Buồn nôn và nôn mửa;
  • Đau bụng;
  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Viêm da;
  • Tăng huyết áp;
  • Tức ngực;
  • Loạn nhịp tim;
  • Khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Syntometrine®

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.