Thuốc Tanatril® thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Thuốc Tanatril® chứa hoạt chất imidapril, là một thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI). Nếu bạn mắc bệnh tăng huyết áp, thuốc Tanatril® hoạt động bằng cách làm mở rộng mạch máu, giúp vận chuyển máu dễ dàng hơn, từ đó giúp làm giảm mức huyết áp trong cơ thể. Đồng thời, thuốc còn giúp tim bơm máu dễ dàng hơn qua các mạch máu.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng bắt đầu thông thường là 5 mg thuốc mỗi ngày. Sau 3 tuần, bạn nên kiểm tra mức huyết áp. Bác sĩ có thể tăng liều dùng thuốc mỗi ngày lên 10 mg hoặc 20 mg.
Bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng 2,5 mg thuốc mỗi ngày ở thời điểm bắt đầu nếu:
Đối với người bệnh trên 65 tuổi: bác sĩ sẽ bắt đầu điều trị bằng liều 2,5 mg thuốc mỗi ngày và tăng lên 10 mg (tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của người bệnh).
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Trước khi dùng thuốc Tanatril®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc Tanatril® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn hãy lập một danh sách các thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Tanatril có thể tương tác với thức ăn hoặc rượu và làm thay đổi hoạt động thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá trước khi dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh nhân cần phải báo với bác sĩ ngay lập tức và ngừng dùng thuốc nếu mắc bất cứ tác dụng phụ nào sau đây:
Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn mắc bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây:
Tác dụng phụ phổ biến (1/10)
Tác dụng phụ ít phổ biến (1/100)
Tác dụng phụ hiếm gặp (1/1000)
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.