Telfast®

Telfast® được sử dụng ở người lớn và trẻ vị thành niên từ 12 tuổi trở lên để giảm các triệu chứng xảy ra do sốt cỏ khô như hắt hơi, ngứa.

Nhóm thuốc
Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
Dạng bào chế
Thuốc Telfast® có dạng:
  • Viên nang: hàm lượng 120mg;
  • Viên nang bao film: hàm lượng 60mg, 120mg, 180mg.
 
Tác dụng của Telfast®

Thuốc Telfast® chứa fexofenadine hydrochloride, chất kháng histamine.

Telfast® được sử dụng ở người lớn và trẻ vị thành niên từ 12 tuổi trở lên để giảm các triệu chứng xảy ra do sốt cỏ khô (một bệnh viêm mũi dị ứng theo mùa) như hắt hơi, ngứa, chảy nước mắt hoặc bị tắc mũi.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Telfast®

Liều khuyên dùng cho người lớn là 120mg mỗi ngày.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Telfast®

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với fexofenadine hay bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý về gan, thận, tim.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Telfast®

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Telfast® gồm:

  • Advair Diskus® (fluticasone/salmeterol);
  • Aspirin® Low Strength (aspirin);
  • Calcium 600 D (calcium/vitamin D);
  • Celebrex (celecoxib);
  • Crestor (rosuvastatin);
  • Cymbalta (duloxetine);
  • Dầu cá (axit béo không bão hòa omega-3);
  • Flonase (fluticasone nasal);
  • Lipitor (atorvastatin);
  • Lyrica (pregabalin);
  • Nasonex (mometasone nasal);
  • Nexium (esomeprazole);
  • Plavix (clopidogrel);
  • ProAir HFA (albuterol);
  • Singulair (montelukast);
  • Synthroid (levothyroxine);
  • Vitamin B12 (cyanocobalamin);
  • Vitamin C (ascorbic acid);
  • Vitamin D3 (cholecalciferol);
  • Xanax (alprazolam).

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Tác dụng phụ của Telfast®

Bạn cần thông báo ngay cho bác sĩ hay dược sĩ biết nếu có các phản ứng phụ nghiêm trọng sau: gồm sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng và khó thở.

Phản ứng phụ thường gặp như: đau đầu, buồn ngủ, buồn nôn, chóng mặt.

Tác dụng phụ ít gặp như mệt mỏi, buồn ngủ.

  • Các tác dụng phụ khác có thể xảy ra là:
  • Khó ngủ (chứng mất ngủ);
  • Rối loạn giấc ngủ;
  • Ác mộng;
  • Lo lắng;
  • Tim đập nhanh hoặc không đều;
  • Bệnh tiêu chảy;
  • Da phát ban và ngứa;
  • Phát ban.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Telfast®

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.