Telithromycin

Nhóm thuốc
Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
Dạng bào chế
Telithromycin có viên nén với hàm lượng 20mg, 40mg và 80mg.
Tác dụng của Telithromycin

Telithromycin là một loại kháng sinh nhóm ketolide được sử dụng để điều trị một loại viêm phổi do vi khuẩn. Thuốc này không có hiệu quả đối với các bệnh truyền nhiễm do virus (như bệnh cảm, cúm thông thường). Việc sử dụng bất kỳ kháng sinh nào không cần thiết hoặc quá liều cũng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

Cách dùng Telithromycin

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm phổi:

Bạn uống 800mg, mỗi ngày 1 lần trong vòng 7 đến 10 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm xoang, viêm phế quản, viêm amidan và viêm họng:

Bạn uống 800mg mỗi ngày một lần trong vòng 5 ngày.

Liều dùng cho trẻ em dưới 13 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Telithromycin

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc telithromycin;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý nào khác.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Telithromycin

Thuốc telithromycin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Các vấn đề về nhịp tim;
  • Giảm kali huyết (lượng kali trong máu thấp);
  • Giảm magie huyết (lượng magie trong máu thấp);
  • Viêm gan siêu vi;
  • Bệnh vàng da;
  • Nhược cơ;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan.
Tác dụng phụ của Telithromycin

Telithromycin có thể làm cho gan bị tổn thương đột ngột và nghiêm trọng. Trong các trường hợp hiếm gặp, thuốc có thể khiến bệnh suy gan phát triển và gây tử vong. Bạn ngưng sử dụng thuốc và báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn buồn nôn, đau ở vùng bụng phía trên, ngứa, chán ăn, nước tiểu có màu sậm, phân có màu đất sét, vàng da, vàng mắt.

Bạn nên đến bệnh viện ngay lập tức nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Tiêu chảy;
  • Choáng váng nặng, ngất xỉu, nhịp tim đập nhanh hoặc thình thịch;
  • Lẫn lộn, ảo giác;
  • Các vấn đề về thị giác (khó khăn tập trung, chứng song thị);

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Tiêu chảy nhẹ;
  • Buồn nôn, nôn mửa nhẹ;
  • Ngứa hoặc tiết dịch âm đạo;
  • Thay đổi ở vị giác.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Telithromycin

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Thuốc cũng có thể được bào quản từ 15-300C. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.