Tenoxitic® thường dùng để giảm đau, sưng tấy, khớp cứng và các triệu chứng khác từ viêm khớp dạng thấp đến viêm khớp mạn tính.
Tenoxitic® thường dùng để giảm đau, sưng tấy, khớp cứng và các triệu chứng khác từ viêm khớp dạng thấp, viêm khớp mạn tính và các chứng viêm khác (ví dụ như viêm cứng cột sống, viêm dây chằng).
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn là 20mg, uống một lần mỗi ngày. Bạn có thể dùng liều thấp hơn để kiểm soát cơn đau và viêm.
Liều dùng không được xác định ở trẻ em dưới 16 tuổi. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào, đặc biệt là bạn định dùng thuốc cho người cao tuổi sắp được gây tê hoặc phẫu thuật, nguy cơ bị chảy máu nhiều, nguy cơ bị suy thận, viêm liên quan đến dạ dày hoặc ruột (ví dụ như viêm loét đại tràng loét), bệnh hen cấp tính, phát ban, viêm mũi dạng rhinitis (viêm lớp lót bên trong qua đường mũi) hoặc các dị ứng khác do ASA (axit acetylsalicylic) hoặc các thuốc kháng viêm không steroid khác (NSAIDs, ví dụ diclofenac, ibuprofen, indomethacin, naproxen).
Liên hệ với bác sĩ nếu bạn gặp những phản ứng phụ này và bạn cảm thấy rất nghiêm trọng hoặc khó chịu. Dược sĩ có thể tư vấn cho bạn về việc kiểm soát các phản ứng phụ sau:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Mặc dù hầu hết các phản ứng phụ được liệt kê dưới đây thường không xảy ra, chúng có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng. Kiểm tra với bác sĩ càng sớm càng tốt nếu có bất kỳ phản ứng phụ nào sau đây:
Bạn nên ngừng dùng thuốc và đi khám bác sĩ nếu xảy ra bất cứ dấu hiệu nào sau đây:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.