Teofilin®

Nhóm thuốc
Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
Dạng bào chế
Thuốc Teofilin® có những dạng sau:
  • Viên nang 100mg/200mg;
  • Siro uống 50mg/ml;
  • Viên nén 100mg/125mg/200mg/250mg/300mg;
  • Thuốc tiêm tĩnh mạch 0,4 mg/ml (400mg) hoặc 0,8 mg/ml (400 và 800mg).
 
Tác dụng của Teofilin®

Thuốc Teofilin® được sử dụng để ngăn ngừa các tình trạng như thở khò khè, thở dốc và ngạt thở do chứng hen, viêm phế quản mạn tính, khí phế thũng và các bệnh phổi khác. Thuốc này làm giãn đường dẫn khí trong phổi, giúp bạn thở dễ dàng hơn.

Ngoài ra, Teofilin® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn nên tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cách dùng Teofilin®

Liều dùng thuốc này dành cho mỗi bệnh nhân khác nhau tùy theo tình trạng bệnh lý, độ tuổi và một số điều kiện sức khỏe khác. Vì vậy, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về liều dùng để được chỉ dẫn chi tiết.

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ vì liều dùng là khác nhau với mỗi tình trạng bệnh.

Thận trọng khi dùng Teofilin®

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Teofilin®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác.

Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.

Tương tác thuốc của Teofilin®

Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Tác dụng phụ của Teofilin®

Các tác dụng phụ bạn thường gặp khi dùng thuốc bao gồm:

  • Kích ứng dạ dày;
  • Đau bụng;
  • Tiêu chảy;
  • Đau đầu;
  • Bồn chồn;
  • Mất ngủ;
  • Cáu gắt.

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây, bạn cần đi cấp cứu hoặc đến gặp bác sĩ ngay lập tức:

  • Nôn mửa;
  • Nhịp tim tăng;
  • Động kinh;
  • Phát ban da.

Danh sách này không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Teofilin®

Thuốc được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.