Teriparatide

Nhóm thuốc
Hocmon, Nội tiết tố
Dạng bào chế
Thuốc teriparatide có dạng tiêm và hàm lượng là 600mcg/2,4ml và 250mcg/3ml.
Tác dụng của Teriparatide

Teriparatide được sử dụng để điều trị bệnh loãng xương ở những người có nguy cơ bị loãng xương. Thuốc này giống với một hormone tự nhiên trong cơ thể (hormone tuyến cận giáp), hoạt động bằng cách làm tăng khối lượng và sức bền của xương, giúp làm giảm nguy cơ bị gãy xương.

Bạn không nên sử dụng loại thuốc này ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên có xương vẫn còn đang phát triển.

Cách dùng Teriparatide

Bạn sẽ được bác sĩ tiêm dưới da 20mcg/lần/ngày ở đùi hoặc bụng.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Teriparatide

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc teriparatide;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: photphatase kiềm (một loại enzym có trong máu) ở nồng độ cao, ung thư xương, tăng canxi huyết, rối loạn chuyển hóa xương, bệnh Paget (bệnh loãng xương), sỏi thận. Bạn cũng nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng dùng liệu pháp xạ trị ở xương.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Teriparatide

Thuốc teriparatide có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Teriparatide

Đến bệnh viện ngay nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban, khó thở, sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Ngưng sử dụng teriparatide và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Cảm giác mê sảng hoặc ngất xỉu;
  • Nhịp tim nhanh hoặc đập thình thịch;
  • Buồn nôn, nôn mửa, táo bón và yếu cơ.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Choáng váng nhẹ;
  • Đau, mẫn đỏ, thâm tím, ngứa hoặc sưng phù ở nơi tiêm thuốc;
  • Chứng vọp bẻ ở chân;
  • Đau khớp;
  • Ho, đau họng, sổ mũi;
  • Đau đầu hoặc đau cổ;
  • Buồn nôn, táo bón, tiêu chảy.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Teriparatide

Bạn nên bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.