Thảo mộc hương

Thảo mộc hương có thể điều trị các bệnh về phổi như hen, viêm phế quản, ngăn ngừa ho, đặc biệt là ho lao và rất nhiều tác dụng khác.

Nhóm thuốc
Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
Dạng bào chế
Thảo mộc hương có những dạng và hàm lượng sau:
  • Rễ khô;
  • Dịch chiết xuất;
  • Cồn thuốc;
  • Siro trị ho.
 
Tác dụng của Thảo mộc hương

Thảo mộc hương chứa các thành phần hóa chất giúp tiêu diệt một số loại giun sống ký sinh trong ruột. Thành phần rễ thảo mộc hương được dùng làm thuốc có tác dụng:

  • Điều trị các bệnh về phổi như hen, viêm phế quản và ho gà;
  • Ngăn ngừa ho, đặc biệt là ho lao;
  • Cải thiện chức năng dạ dày, điều trị buồn nôn và tiêu chảy, diệt giun (giun móc, giun đũa, giun kim và giun sán);
  • Tăng tiết mồ hôi.

Ngoài ra, thảo mộc hương có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng Thảo mộc hương

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:

Mỗi dạng bào chế có thể có liều dùng khác nhau, bao gồm:

  • Đối với dạng rễ khô: bạn dùng 1,5 – 3g nước sắc, ba lần mỗi ngày;
  • Đối với dạng dịch chiết xuất (1:1 trong cồn 25%): bạn dùng 1−2 ml thuốc, 3 lần mỗi ngày;
  • Đối với dạng cồn thuốc (1:5 trong cồn 25%): bạn dùng 3−5 ml thuốc, 3 lần mỗi ngày;
  • Đối với dạng siro trị ho, bạn dùng 10−20 ml thuốc mỗi ngày.

Liều dùng của loại thảo dược này có thể khác nhau tùy theo mỗi bệnh nhân. Liều dùng thảo dược phụ thuộc vào: tuổi tác, tình trạng sức khỏe và một số yếu tố khác. Việc sử dụng các loại thảo dược không phải lúc nào cũng an toàn. Vì vậy, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về liều lượng thảo dược thích hợp dành cho mình.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thảo dược này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Thảo mộc hương

Trước khi dùng thảo mộc hương, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn đang dùng bất cứ thuốc nào khác, kể cả thuốc kê toa hoặc thuốc không kê toa;
  • Bạn bị dị ứng với thảo mộc hương, tá dược trong thuốc thảo mộc hương hoặc các loại thảo dược khác, chẳng hạn như các loại thực vật họ asteraceae/compositae;
  • Bạn mắc những tình trạng bệnh khác có thể ảnh hưởng đến việc dùng thuốc, đặc biệt là tiểu đường; tăng huyết áp hoặc hạ huyết áp;
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc, thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật nào khác.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thảo dược này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thảo dược, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn nên ngừng sử dụng thảo mộc hương ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật.

Tương tác thuốc của Thảo mộc hương

Loại thảo dược này có thể tương tác với các thuốc hoặc tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc sử dụng thảo dược.

Nếu sử dụng chung với thuốc an thần như clonazepam (Klonopin®), lorazepam (Ativan®), phenobarbital (Donnatal®), zolpidem (Ambien®), thảo mộc hương có thể gây buồn ngủ và uể oải.

Tác dụng phụ của Thảo mộc hương

Khi dùng thảo mộc hương, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ sau:

  • Nôn mửa;
  • Tiêu chảy;
  • Co thắt;
  • Tê liệt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.