Thảo mộc hương có thể điều trị các bệnh về phổi như hen, viêm phế quản, ngăn ngừa ho, đặc biệt là ho lao và rất nhiều tác dụng khác.
Thảo mộc hương chứa các thành phần hóa chất giúp tiêu diệt một số loại giun sống ký sinh trong ruột. Thành phần rễ thảo mộc hương được dùng làm thuốc có tác dụng:
Ngoài ra, thảo mộc hương có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:
Mỗi dạng bào chế có thể có liều dùng khác nhau, bao gồm:
Liều dùng của loại thảo dược này có thể khác nhau tùy theo mỗi bệnh nhân. Liều dùng thảo dược phụ thuộc vào: tuổi tác, tình trạng sức khỏe và một số yếu tố khác. Việc sử dụng các loại thảo dược không phải lúc nào cũng an toàn. Vì vậy, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về liều lượng thảo dược thích hợp dành cho mình.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thảo dược này cho trẻ.
Trước khi dùng thảo mộc hương, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thảo dược này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thảo dược, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn nên ngừng sử dụng thảo mộc hương ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật.
Loại thảo dược này có thể tương tác với các thuốc hoặc tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc sử dụng thảo dược.
Nếu sử dụng chung với thuốc an thần như clonazepam (Klonopin®), lorazepam (Ativan®), phenobarbital (Donnatal®), zolpidem (Ambien®), thảo mộc hương có thể gây buồn ngủ và uể oải.
Khi dùng thảo mộc hương, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ sau:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.