Theophylin® có tác dụng điều trị hen phế quản khó thở kịch phát, hen phế quản khó thở liên tục, các dạng co thắt của bệnh phổi – phế quản mạn tính tắc nghẽn.
Liều thông thường dành cho người mắc bệnh: bạn dùng 10mg/kg/ngày, dùng 1 lần hoặc chia thành 2 lần (buổi sáng và tối).
Liều dùng thông thường dành cho người bị bệnh nặng: bạn nên tăng liều hàng ngày từng nấc từ 50 – 100mg/ngày nếu cần thiết; cho đến liều tối đa 900mg/ngày.
Liều dùng dành cho trẻ trên 3 tuổi mắc bệnh nhẹ: bạn cho trẻ dùng từ 10-16mg/kg/ngày.
Liều dùng dành cho trẻ trên 3 tuổi mắc bệnh nặng: bạn nên tăng liều hàng ngày từng nấc từ 50 – 100mg/ngày nếu cần thiết, cho đến liều tối đa 20mg/kg/ngày.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc Theophylin® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn không nên phối hợp thuốc này với erythromycin vì có thể làm tăng nồng độ theophylin trong máu.
Bạn cũng cần thận trọng khi phối hợp Theophylin® với:
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Các tác dụng phụ khi dùng thuốc này gồm: đau thượng vị, nôn, mửa, nhức đầu, kích thích, mất ngủ, nhịp tim nhanh.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.