Tidact®

Tidact® là một kháng sinh chống vi khuẩn trong cơ thể, được sử dụng để điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn gây ra.

Nhóm thuốc
Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
Dạng bào chế
Thuốc Tidact® có những dạng và hàm lượng sau:
  • Dạng tiêm;
  • Dạng viên nén.
 
Tác dụng của Tidact®

Tidact® là một kháng sinh chống vi khuẩn trong cơ thể. Tidact® được sử dụng để điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn gây ra.

Cách dùng Tidact®

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

ℵ Đường uống:

Nhiễm trùng nghiêm trọng: bạn dùng 150-300mg, uống mỗi 6 giờ.

Nhiễm trùng mức độ nặng hơn: bạn dùng 300-450mg, uống mỗi 6 giờ.

ℵ Đường tiêm:

Nhiễm trùng nghiêm trọng: bạn được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 600-1.200mg mỗi ngày, từ 2-4 liều bằng nhau.

Nhiễm trùng mức độ nặng: bạn được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 1.200 đến 2.700mg mỗi ngày, từ 2-4 liều bằng nhau.

Nhiễm trùng mức độ nặng hơn: liều dùng lên đến 4.800 mg mỗi ngày.

ℵ Đường uống

Trẻ có cân nặng dưới 10kg: liều khuyến cáo tối thiểu là 37,5mg, bạn cho trẻ uống 3 lần mỗi ngày.

Trẻ có cân nặng 11kg trở lên:

  • Nhiễm trùng nghiêm trọng: bạn cho trẻ uống 8-12mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 liều bằng nhau;
  • Nhiễm trùng mức độ nặng: bạn cho trẻ uống 13-16mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 liều bằng nhau;
  • Nhiễm trùng mức độ nặng hơn: bạn cho trẻ uống 17-15mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 liều bằng nhau.

Liều thay thế:

  • Nhiễm trùng nghiêm trọng: bạn cho trẻ uống 8-16mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 liều bằng nhau;
  • Nhiễm trùng mức độ nặng hơn: bạn cho trẻ uống 16-20mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 liều bằng nhau.

ℵ Đường tiêm:

Trẻ dưới 1 tháng tuổi: trẻ được tiêm truyền tĩnh mạch 15-20 mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 liều bằng nhau; liều thấp hơn có thể dùng cho trẻ sinh non.

Trẻ từ 1 tháng đến 16 tuổi: liều dùng theo cân nặng cơ thể: trẻ được tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 20-40mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 liều bằng nhau. Liều lớn hơn có thể được sử dụng cho các nhiễm trùng mức độ nặng hơn.

Liều dùng tính theo diện tích bề mặt cơ thể:

  • Nhiễm trùng nghiêm trọng: trẻ được tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 350mg/m2 mỗi ngày;
  • Nhiễm trùng mức độ nặng: trẻ được tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 450mg/m2 mỗi ngày.

Trẻ từ 17 tuổi trở lên: dùng liều tương tự như người lớn.

Thời gian điều trị ít nhất 10 ngày đối với nhiễm trùng liên cầu khuẩn tan huyết nhóm beta.

Thận trọng khi dùng Tidact®

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Tidact®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Tidact®

Thuốc Tidact® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Tidact® bao gồm:

  • Amifampridine.
  • Erythromycin;
  • Atracurium;
  • Metocurine;
  • Tubocurarine.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào đặc biệt như: có tiền sử mắc các vấn đề về dạ dày, ruột (ví dụ như viêm ruột kết, bao gồm viêm ruột kết do kháng sinh, viêm ruột non) – bạn không nên sử dụng ở những bệnh nhân mắc những tình trạng này vì có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ ảnh hưởng đến dạ dày và ruột.

Tác dụng phụ của Tidact®

Bạn nên ngưng sử dụng clindamycin và gọi cho bác sĩ ngay nếu mắc bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Tiêu chảy ra nước hoặc có máu;
  • Bệnh vàng da (vàng da hoặc mắt);
  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không tiểu được;
  • Ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm, đau miệng và cổ họng;
  • Dễ bầm tím, chảy máu bất thường (mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), có các điểm tím hoặc đỏ dưới da;
  • Các phản ứng nghiêm trọng về da – sốt, đau họng, sưng mặt hoặc lưỡi, nóng rát mắt, đau da, kèm theo là hội chứng phát ban đỏ hoặc tím (đặc biệt là ở mặt hoặc phần phía trên của cơ thể), gây ra phồng rộp và bong tróc.

Các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:

  • Thay đổi thói quen đi tiêu (đặc biệt là ở người cao tuổi);
  • Buồn nôn nhẹ, nôn mửa, đau bụng;
  • Đau khớp;
  • Ngứa hoặc tiết dịch âm đạo;
  • Phát ban hoặc ngứa nhẹ;
  • Ợ nóng, khó chịu ở cổ họng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Tidact®

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.