Tidocol®

Thuốc Tidocol® được dùng để điều trị viêm đại tràng kết tủa mức độ từ nhẹ đến trung bình, ngăn ngừa các triệu chứng viêm loét đại tràng.

Nhóm thuốc
Thuốc đường tiêu hóa
Dạng bào chế
Thuốc Tidocol® dạng viên nén với hàm lượng 400mg.
Tác dụng của Tidocol®

Tidocol® được dùng để điều trị viêm đại tràng kết tủa mức độ từ nhẹ đến trung bình. Thuốc cũng được sử dụng để ngăn ngừa các triệu chứng viêm loét đại tràng, tránh tái phát.

Tidicol® có thể được chỉ định để điều trị một số bệnh không được nêu trong đây.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Tidocol®

Viên nén 400 mg, liều thông thường là 800 mg, bạn uống 3 lần mỗi ngày. Thời gian điều trị trong khoảng 6 tuần.

Liều thông thường cho trẻ em mắc viêm đại tràng: bạn cho trẻ uống viên nang 400 mg, liều lượng được dựa trên trọng lượng của trẻ:

Nếu trẻ từ 17kg đến dưới 33kg: liều thông thường là 36-71 mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 2 lần uống mỗi ngày. Liều tối đa là 1,2g/ngày.

Nếu trẻ từ 33kg đến 54kg: liều thông thường là 37-61 mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 2 lần uống mỗi ngày, với liều tối đa là 2 g/ngày.

Nếu trẻ từ 54kg đến 90kg: liều thông thường 27-44 mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 2 lần uống mỗi ngày, với liều tối đa là 2,4 g/ngày.

Thời gian điều trị trong 6 tuần.

Thận trọng khi dùng Tidocol®

Trước khi dùng thuốc Tidocol®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đã từng có dị ứng nghiêm trọng với mesalazine, salicylate và sulfasalazine;
  • Bạn bị suy thận nặng hoặc suy giảm chức năng gan nặng;
  • Bạn dùng thuốc này cho trẻ em dưới 2 tuổi.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc của Tidocol®

Thuốc này có thể tương tác với: azathioprine, mercaptopurine hoặc các thuốc NSAIDs như aspirin, ibuprofen, naproxen, celecoxib.

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Tidocol®

Phản ứng phụ thường gặp bao gồm:

  • Khó chịu nhẹ ở dạ dày;
  • Đau đầu;
  • Xét nghiệm chức năng gan bất thường.

Bạn phải ngưng sử dụng thuốc Tidocol® và gọi ngay cho bác sĩ nếu:

  • Đau dạ dày nặng, chuột rút;
  • Sốt, đau đầu, nổi ban;
  • Đau ngực, thở dốc;
  • Buồn nôn, đau dạ dày, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu sét;
  • Sưng, tăng cân nhanh.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Tidocol®

Bạn nên bảo quản thuốc Tidocol® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng.

Đối với viên nén: bạn bảo quản ở nhiệt độ khoảng 25°C.

Đối với viên nang: bạn bảo quản tránh ánh sáng mặt trời và để ở nhiệt độ khoảng 15-30°C.