Tiotropium bromide được sử dụng để điều trị các bệnh phổi như hen suyễn và COPD (viêm phế quản, khí phế thũng). Thuốc phải được sử dụng thường xuyên để ngăn thở khò khè và khó thở. Thuốc hoạt động bằng cách thư giãn các cơ xung quanh đường hô hấp để chúng
Tiotropium bromide được sử dụng để điều trị các bệnh phổi như hen suyễn và COPD (viêm phế quản, khí phế thũng). Thuốc phải được sử dụng thường xuyên để ngăn thở khò khè và khó thở. Thuốc hoạt động bằng cách thư giãn các cơ xung quanh đường hô hấp để chúng mở ra và giúp thở dễ dàng hơn. Tiotropium thuộc về một loại thuốc được gọi là kháng cholinergic.
Thuốc này phải được sử dụng thường xuyên để có hiệu quả. Thuốc không hoạt động ngay lập tức và không nên được sử dụng để làm giảm các vấn đề hô hấp đột ngột. Nếu thở khò khè đột ngột xảy ra, bạn hãy sử dụng ống hít nhanh (như albuterol, còn được gọi là salbutamol ở một số nước) theo quy định.
Liều thông thường cho người lớn bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
Dạng bột hít, viên nang
Bạn dùng 18mcg (2 lần hít), 1 lần/ngày.
Dung dịch hít
Bạn dùng 5mcg (2 lần hít), 1 lần/ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị bệnh hen suyễn
Liều duy trì
Bạn dùng 2,5mcg (2 lần hít, mỗi lần 1,25mcg), 1 lần/ngày.
Liều thông thường cho trẻ em bị bệnh hen suyễn
Liều duy trì: bạn cho trẻ dùng 2,5mcg (2 lần hít, mỗi lần 1,25mcg), 1 lần/ngày.
Thận trọng: an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập ở những bệnh nhi dưới 12 tuổi.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này bao gồm các thuốc kháng cholinergic khác (như ipratropium, atropine).
Thuốc tiotropium bromide có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Khô miệng và chóng mặt có thể xảy ra. Nếu một trong những triệu chứng này kéo dài hoặc nặng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm khó đi tiểu, tiểu buốt.
Thuốc này hiếm khi gây các vấn đề về hô hấp đột ngột/nghiêm trọng ngay sau khi sử dụng. Nếu bạn bị khó thở đột ngột, hãy sử dụng ống hít nhanh chóng và gọi cấp cứu ngay lập tức.
Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào, bao gồm đau mắt/sưng/đỏ, thay đổi thị lực (như nhìn thấy cầu vồng xung quanh đèn vào ban đêm, mờ mắt).
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.