Tolnaftate

Thuốc tolnaftate được dùng để điều trị các bệnh nhiễm trùng ở da như nấm bàn chân, nấm háng, nấm lào cùng với việc ngăn chặn nấm phát triển.

Nhóm thuốc
Thuốc điều trị bệnh da liễu
Dạng bào chế
Thuốc tolnaftate có những dạng và hàm lượng sau:
  • Gel 1%;
  • Thuốc xịt (dạng bột và lỏng) 1%;
  • Kem thoa 1%.
 
Tác dụng của Tolnaftate

Tolnaftate là thuốc dùng để chữa các bệnh nhiễm trùng ở da như nấm bàn chân, nấm háng và hắc lào. Đây là thuốc trị nấm, có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của các loại nấm.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Tolnaftate

Liều thông thường cho người lớn bị bệnh nấm da nhẵn, nấm da đùi, nấm mông, nấm đa sắc

Bạn thoa thuốc lên vùng nhiễm trùng 1–2 lần/ngày trong 2–4 tuần.

Liều thông thường cho trẻ em bị bệnh nấm da nhẵn, nấm da đùi, nấm mông, nấm đa sắc

Đối với trẻ trên 2 tuổi: bạn thoa thuốc cho trẻ lên vùng nhiễm trùng 1–2 lần/ngày trong 2–4 tuần.

Thận trọng khi dùng Tolnaftate

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Tolnaftate

Thuốc tolnaftate có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác.

Tác dụng phụ của Tolnaftate

Da bạn có thể bị ngứa ngáy khó chịu. Gặp bác sĩ hoặc dược sĩ ngay nếu bạn vẫn tiếp tục bị ngứa.

Gặp bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải các triệu chứng dị ứng nghiêm trọng (rất hiếm gặp): nổi ban, sưng phồng (nhất là mặt, lưỡi, cổ họng), choáng váng và khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Tolnaftate

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.