Tolterodine

Thuốc tolterodine điều trị bệnh bàng quang tăng hoạt, làm giãn các cơ, tăng cường khả năng kiểm soát bàng quang, giảm chứng tiểu mót.

Nhóm thuốc
Thuốc hỗ trợ trong điều trị bệnh đường tiết niệu
Dạng bào chế
Thuốc tolterodine có dạng viên nén hàm lượng 1mg và 2mg.
Tác dụng của Tolterodine

Tolterodine là thuốc điều trị bệnh bàng quang tăng hoạt. Thuốc hoạt động bằng cách làm giãn các cơ bàng quang, tăng cường khả năng kiểm soát bàng quang. Thuốc tolterodine có khả năng hạn chế hoạt động của bàng quang, giảm chứng tiểu mót thường xuyên. Đây là loại thuốc trị co thắt.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Tolterodine

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh són tiểu

Liều khởi đầu :

  • Thuốc viên nén: bạn uống 2mg, 2 lần/ngày;
  • Thuốc viên nang phóng thích kéo dài: bạn uống 4mg, 1 lần/ngày.

Liều duy trì:

  • Thuốc viên nén: bạn uống 1 – 2mg, 2 lần/ngày tùy theo đáp ứng và mức dung nạp của bệnh nhân;
  • Thuốc viên nang phóng thích kéo dài: uống 2 – 4mg, 1 lần/ngày, tùy theo đáp ứng và mức dung nạp của bệnh nhân.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tiểu liên tục

Liều khởi đầu :

  • Thuốc viên nén: bạn uống 2mg, 2 lần/ngày;
  • Thuốc viên nang phóng thích kéo dài: bạn uống 4mg, 1 lần/ngày.

Liều duy trì:

  • Thuốc viên nén: uống 1 – 2mg, 2 lần/ngày tùy theo đáp ứng và mức dung nạp của bệnh nhân;
  • Thuốc viên nang phóng thích kéo dài: uống 2 – 4mg, 1 lần/ngày, tùy theo đáp ứng và mức dung nạp của bệnh nhân.

Tính an toàn và hiệu quả của thuốc hiện vẫn chưa được xác định ở trẻ em (nhỏ hơn 18 tuổi).

Thận trọng khi dùng Tolterodine

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Tolterodine

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc tương tác với thuốc tolterodine gồm:

  • Amifampridine;
  • Piperaquine;
  • Kali;
  • Acrivastine;
  • Anagrelide;
  • Aripiprazole;
  • Bupropion;
  • Buserelin;
  • Clarithromycin;
  • Crizotinib;
  • Dabrafenib;
  • Delamanid;
  • Deslorelin;
  • Domperidone;
  • Escitalopram;
  • Fluoxetine;
  • Gonadorelin;
  • Goserelin;
  • Histrelin;
  • Ivabradine;
  • Ketoconazole;
  • Leuprolide;
  • Metronidazole;
  • Morphine;
  • Morphine sulfate liposome;
  • Moxifloxacin;
  • Nafarelin;
  • Ondansetron;
  • Oxymorphone;
  • Pasireotide;
  • Pazopanib;
  • Quetiapine;
  • Sevoflurane;
  • Triptorelin;
  • Umeclidinium;
  • Vandetanib;
  • Vemurafenib;
  • Cyclosporine;
  • Donepezil;
  • Erythromycin;
  • Galantamine;
  • Itraconazole;
  • Miconazole;
  • Propafenone;
  • Quinidine;
  • Rivastigmine;
  • Vinblastine.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Rối loạn nhịp tim (hội chứng QT kéo dài);
  • Vấn đề về ruột hoặc dạ dày (mất trương lực ruột, chứng hẹp môn vị);
  • Bệnh nhược cơ năng (yếu cơ);
  • Bệnh tăng nhãn áp góc hẹp, không thể kiểm soát;
  • Các vấn đề về tiểu tiện – Sử dụng thận trọng. Có thể làm những tình trạng này tồi tệ hơn;
  • Các vấn đề về thận;
  • Các vấn đề về gan (bao gồm xơ gan);
  • Bệnh gan nặng;
  • Các vấn đề về dạ dày (loét dạ dày);
  • Khó bài tiết (khó tiểu).
Tác dụng phụ của Tolterodine

Bạn cần đi cấp cứu nếu gặp phải bất kì dấu hiệu dị ứng nào sau đây: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải những tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Đau ngực, nhịp tim nhanh hoặc không đều;
  • Chứng ảo giác, lú lẫn;
  • Tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện;
  • Đau buốt khi tiểu tiện.

Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn:

  • Khô miệng và mắt;
  • Mờ mắt;
  • Choáng váng, hoa mắt;
  • Táo bón hoặc tiêu chảy;
  • Đau hoặc khó chịu bụng;
  • Đau khớp;
  • Đau đầu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Tolterodine

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.