Topotecan

Thuốc topotecan được sử dụng để chữa trị ung thư phổi tế bào nhỏ bằng cách tiêu diệt hoặc hạn chế sự phát triển của các tế bào ung thư.

Nhóm thuốc
Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
Dạng bào chế
Thuốc topotecan có dạng thuốc tiêm và hàm lượng 4mg.
Tác dụng của Topotecan

Thuốc này được sử dụng để chữa trị ung thư phổi tế bào nhỏ bằng cách tiêu diệt hoặc hạn chế sự phát triển của các tế bào ung thư.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Topotecan

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng  thuốc.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị ung thư buồng trứng

Bạn được tiêm tĩnh mạch 1,5 mg/m2 trong 30 phút, một lần/ngày trong 5 ngày liên tiếp, bắt đầu từ ngày 1 đến ngày 21.

Cách thức hoạt động: thuốc làm tế bào ung thư buồng trứng không di căn hoặc nhờ hóa trị.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị ung thư vòm họng

Bạn được tiêm tĩnh mạch 0,75 mg/m2 trong 30 phút vào ngày thứ 1, 2 và 3 của mỗi chu kỳ 21 ngày.

Cách thức hoạt động: thuốc này kết hợp với thuốc trị ung thư cisplatin, điều trị giai đoạn IVB, hồi quy liên tục các ung thư biểu mô của cổ tử cung, nơi không thực hiện được phẫu thuật hay phương pháp xạ trị.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị ung thư phổi tế bào nhỏ

Bạn được tiêm tĩnh mạch 1,5 mg/m2 trong 30 phút, 1 lần/ngày trong 5 ngày liên tục, bắt đầu từ ngày thứ 1 của chu kỳ 21 ngày.

Bạn uống 2,3 mg/m2, 1 lần/ngày trong vòng 5 ngày liên tục, bắt đầu từ ngày thứ 1 của chu kỳ 21 ngày.

Thời gian trị liệu cho đến khi tế bào ung thư ngưng phát triển.

Tính an toàn và hiệu quả của  thuốc hiện vẫn chưa được xác định ở trẻ em (nhỏ hơn 18 tuổi).

Thận trọng khi dùng Topotecan

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Topotecan

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc topotecan bao gồm:

  • Thuốc chống ung thư: doxorubicin, cabazitaxel, cisplatin;
  • Kháng sinh: azithromycin, clarithromycin, erthromycin;
  • Thuốc tim mạch: carvedilo, amiodarone, captopril;
  • Vắc xin: vắc xin virus rota sống, vắc xin adenovirus loại 4, sống;
  • Thuốc giảm đau: buprenorphine;
  • Thuốc kháng nấm: ketoconazole, itraconazole;
  • Corticoid: hydrocortisone, dexamethasone.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng  thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

  • Suy thoái xương tủy nghiêm trọng – không nên dùng cho bệnh nhân mắc bệnh này;
  • Thủy đậu;
  • Giời leo – thuốc này có thể làm cho bệnh trở nên nghiêm trọng;
  • Nhiễm trùng – làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể;
  • Các bệnh về thận – gây ra lượng máu cao làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng;
  • Các bệnh về phổi (bệnh phổi tắc nghẽn) hoặc có tiền sử mắc bệnh;
  • Giảm bạch cầu trung tính – sử dụng thuốc cẩn thận, có thể làm cho bệnh thêm nghiêm trọng.
Tác dụng phụ của Topotecan

Bạn nên đến trung tâm Y tế khẩn cấp nếu bạn gặp phải những triệu chứng dị ứng như: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải những tác dụng phụ nghiêm trọng từ thuốc như:

  • Thở khò khè, hụt hơi, đau ngực, ho khô họng;
  • Sốt, rét, các triệu chứng bệnh cúm, lở loét ở miệng và vòm họng, thở gấp và nông, ngất xỉu;
  • Da tái, choáng váng, nhịp tim nhanh, khó tập trung;
  • Dễ bị bầm tím, chảy máu không lý do (ở mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), nổi hột đỏ hoặc tím dưới da;
  • Tiêu chảy cùng với sốt và sốc hông;
  • Đau buốt khi đi vệ sinh;
  • Da thay đổi hoặc ngứa ngấy khó chịu ở chỗ bị tiêm.

Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn:

  • Buồn nôn, tiêu chảy;
  • Mệt mỏi;
  • Rụng tóc tạm thời.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Topotecan

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.