Toremifene

Toremifene là chất kháng estrogen (hormone sinh dục nữ), giúp hạn chế và ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

Nhóm thuốc
Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
Dạng bào chế
Toremifene có những dạng thuốc viên hàm lượng 60 mg.
Tác dụng của Toremifene

Toremifene là thuốc dành cho phụ nữ ở thời kỳ mãn kinh, có tác dụng chống ung thư vú di căn sang những bộ phận khác. Toremifene là chất kháng estrogen (hormone sinh dục nữ), giúp hạn chế và ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Toremifene

Liều dùng thông thường cho phụ nữ đã mãn kinh bị ung thư vú với thụ thể estrogen hoặc khối u chưa nhận biết:

Bạn dùng 60 mg thuốc, 1 lần/ngày.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Toremifene

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc toremifene;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Toremifene

Thuốc toremifene có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc toremifene bao gồm:

  • Amifampridine;
  • Dronedarone;
  • Fluconazole;
  • Ketoconazole;
  • Mesoridazine;
  • Nelfinavir;
  • Pimozide;
  • Piperaquine;
  • Posaconazole;
  • Thioridazine;
  • Ziprasidone.

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Trong thời gian sử dụng thuốc, bạn không nên uống nước bưởi trừ khi trong trường hợp bắt buộc. Bác sĩ có thể cân nhắc việc thay đổi liều lượng hoặc thời gian sử dụng, và những hướng dẫn cụ thể khi dùng thuốc với các món ăn, đồ uống có cồn hoặc thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

  • Máu đông hoặc có tiền sử mắc bệnh về máu;
  • Các vấn đề về xương;
  • Chứng sung huyết ở tĩnh mạch;
  • Các vấn đề với nhịp tim (khoảng QT kéo dài);
  • Chứng giảm bạch cầu;
  • Giảm tiểu cầu;
  • Nồng độ magiê trong máu thấp;
  • Các bệnh về gan (bệnh gan mạn tính hoặc chứng xơ hóa);
  • Tử cung dài bất thường.
Tác dụng phụ của Toremifene

Nếu gặp phải những triệu chứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng, bạn nên gặp bác sĩ ngay.

Bạn có thể sẽ gặp phải những tác dụng phụ nghiêm trọng từ thuốc như:

  • Choáng váng, ngất xỉu, tim đập nhanh và mạnh, động kinh co giật;
  • Buồn nôn, đau bụng, ăn không ngon miệng, táo bón, khát nước hoặc đi vệ sinh nhiều, đau nhức khớp, lú lẫn, mệt mỏi;
  • Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu không rõ nguyên nhân, nổi hột đỏ/tím dưới da;
  • Vùng kín chảy máu hoặc mủ;
  • Đau ngực hay cảm thấy nặng nề, đau lan đến cánh tay và vai, buồn nôn, đổ mồ hôi, muốn bệnh;
  • Tự nhiên tê cứng hoặc thấy yếu trong người, nhất là ở một bên thân;
  • Đau ngực, ho, thở khò khè, thở gấp, ho ra máu;
  • Bị đau, sưng, nổi hột ở chân;
  • Mờ mắt, đau mắt hoặc thấy vầng sáng khi nhìn vào đèn;
  • Bệnh vàng da (hoặc mắt);
  • Rùng mình;
  • Không thể cử động;

Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Đổ mồ hôi, nóng trong người;
  • Buồn nôn, táo bón;
  • Choáng váng, chóng mặt;
  • Buồn phiền;
  • Tay hoặc chân bị sưng phồng;
  • Ngứa ngáy, da đổi màu;
  • Rụng tóc.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Toremifene

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.