Trientine

Thuốc trientine là một tác nhân tạo phức hợp chelat hoạt động bằng cách loại bỏ kim loại nặng (như chì, thủy ngân hoặc đồng) từ máu.

Nhóm thuốc
Thuốc cấp cứu và giải độc
Dạng bào chế
Thuốc trientine có dạng viên nang với hàm lượng 250mg.
Tác dụng của Trientine

Trientine là một tác nhân tạo phức hợp chelat hoạt động bằng cách loại bỏ kim loại nặng (như chì, thủy ngân hoặc đồng) từ máu.

Bệnh Wilson là một khiếm khuyết trao đổi chất di truyền gây ra dư thừa đồng tích tụ trong cơ thể. Trientine được sử dụng để điều trị bệnh lý di truyền ở những người không thể dùng penicillamine.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Trientine

Liều khởi đầu: bạn dùng 750 – 1.250mg uống mỗi ngày, khi dạ dày trống, trong 2 – 4 liều bằng nhau.

Liều tối đa: bạn dùng 2.000mg uống mỗi ngày.

Liều khởi đầu (trẻ từ 12 tuổi trở xuống): bạn cho trẻ dùng 500 – 750mg, khi dạ dày trống, trong 2 – 4 liều bằng nhau.

Liều tối đa (trẻ từ 12 tuổi trở xuống): bạn cho trẻ dùng 1.500mg uống mỗi ngày.

Thận trọng khi dùng Trientine

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Trientine

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là: thiếu sắt – trientine có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn.

Tác dụng phụ của Trientine

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Ho, khó thở;
  • Da nhợt nhạt, dễ bị bầm tím hoặc chảy máu, suy nhược;
  • Cảm giác mệt mỏi, cơ bắp hoặc đau khớp, sưng hạch;
  • Co giật;
  • Yếu cơ, giảm mí mắt, nhìn đôi;
  • Vấn đề với giọng nói, cân bằng, đi bộ, nâng, nhai hoặc nuốt;

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng bao gồm:

  • Nổi mẩn trên da;
  • Co thắt hoặc co rút;
  • Ợ nóng;
  • Đau bụng;
  • Ăn mất ngon;
  • Da bong, nứt hoặc dày.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Trientine

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.