Thuốc Trimoxtal là thuốc kháng sinh, dùng để trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, nhiễm khuẩn niệu sinh dục, nhiễm khuẩn da và mô mềm. Bạn hãy tham khải bài viết để hiểu rõ hơn cách hoạt động của thuốc Trimoxtal .
Thuốc Trimoxtal là thuốc kháng sinh, dùng để trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (như viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa), nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (như viêm phế quản cấp và mãn, viêm phổi thùy, viêm phế quản phổi, phù phổi, áp xe phổi).
Bên cạnh đó, thuốc Trimoxtal còn được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn niệu sinh dục (như viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm chậu, bệnh hạ cam, bệnh lậu), nhiễm khuẩn da và mô mềm (như mụn nhọt, áp xe, viêm mô tế bào, nhiễm khuẩn vết thương, nhiễm khuẩn ổ bụng).
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Bạn dùng 250mg-500mg, cách 8 giờ một lần.
Trẻ em từ 10 tuổi: bạn có thể cho trẻ dùng liều 125-250mg, cách 8 giờ một lần.
Trẻ dưới 20kg: bạn cho trẻ dùng 20-40mg/kg/ngày.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc Trimoxtal có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Bên cạnh đó, thuốc có thể tương tác với Trimoxtal như probenecid, nifedipin, alopurinol, chloramphenicol, tetracyclin và thuốc ngừa thai.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Các tác dụng phụ rất hiếm gặp khi bạn dùng thuốc như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu, đau bụng, nhiễm nấm Candida, viêm ruột, nổi mề đay, hồng ban da.
Một số tác dụng phụ hiếm gặp khác như hội chứng Steven-Johnson, hoại tử da do nhiễm độc, viêm da tróc vẩy, mụn mủ ngoài da toàn thân cấp tính, viêm gan, viêm thận, vàng da, giảm bạch cầu, thiếu máu tán huyết hoặc co giật.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.