Thuốc triprolidine là thuốc kháng histamine được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng, sốt mùa hè và cảm lạnh thông thường.
Triprolidine là thuốc kháng histamine được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng, sốt mùa hè và cảm lạnh thông thường. Các triệu chứng bao gồm phát ban, chảy nước mắt, ngứa mắt/mũi/họng/da, ho, chảy nước mũi, hắt hơi.
Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn việc cơ thể tạo ra một loại chất (histamine) gây phản ứng dị ứng. Bằng việc ngăn chặn một chất tự nhiên khác do cơ thể tạo ra (acetylcholin), thuốc giúp làm khô một số chất dịch cơ thể và làm giảm các triệu chứng như chảy nước mắt và chảy nước mũi.
Sản phẩm phối hợp thuốc ho và cảm lạnh chưa được chứng minh an toàn hoặc có hiệu quả khi dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi. Do đó, bạn không sử dụng sản phẩm này để điều trị các triệu chứng cảm lạnh ở trẻ em dưới 6 tuổi, trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ. Một số thuốc (như viên nén/viên nang tác dụng kéo dài) không nên được dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết về cách dùng thuốc an toàn.
Những sản phẩm này không chữa khỏi hoặc rút ngắn thời gian của chứng cảm lạnh thông thường và có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Để giảm nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng, bạn cẩn thận làm theo tất cả hướng dẫn dùng thuốc. Không sử dụng sản phẩm này để khiến trẻ buồn ngủ. Không dùng thuốc ho và cảm lạnh khác mà có thể chứa các thành phần tương tự hoặc giống thuốc này (xem thêm phần Tương tác thuốc). Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về những cách khác để làm giảm các triệu chứng ho và cảm lạnh (như uống đủ nước, sử dụng máy tạo độ ẩm hoặc thuốc xịt mũi bằng nước muối sinh lý).
Đối với thuốc Zymine®
Người lớn và trẻ em (12 tuổi trở lên): bạn uống 2,5 mg thuốc, cách mỗi 4-6 giờ (dùng tối đa 10 mg mỗi 24 giờ).
Đối với thuốc Zymine® XR (dạng phóng thích chậm)
Người lớn và trẻ em (12 tuổi trở lên): bạn uống 5 mg cách mỗi 12 giờ (dùng tối đa 10 mg mỗi 24 giờ).
Đối với thuốc Zymine®
Trẻ em từ 6-12 tuổi: bạn cho trẻ uống 1,25 mg cách mỗi 4-6 giờ (dùng tối đa 5 mg mỗi 24 giờ).
Trẻ em từ 4-6 tuổi: bạn cho trẻ uống 0,94 mg mỗi 4-6 giờ (dùng tối đa 3,75 mg mỗi 24 giờ).
Trẻ em từ 2-4 tuổi: bạn cho trẻ uống 0,625 mg mỗi 4-6 giờ (dùng tối đa 2,5 mg mỗi 24 giờ).
Trẻ em từ 4 tháng tuổi đến 2 tuổi: bạn cho trẻ uống 0,31 mg mỗi 4-6 giờ (dùng tối đa 1,25 mg mỗi 24 giờ).
Đối với thuốc Zymine® XR (dạng phóng thích kéo dài)
Trẻ em từ 6-12 tuổi: bạn cho trẻ uống 2,5 mg mỗi 12 giờ (dùng tối đa 5 mg mỗi 24 giờ).
Trẻ em từ 2-6 tuổi: bạn cho trẻ uống 1,25 mg mỗi 12 giờ (dùng tối đa 2,5 mg mỗi 24 giờ).
Một số tình trạng sức khỏe có thể tương tác với thuốc triprolidine. Bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào, đặc biệt là:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số loại thuốc có thể tương tác với triprolidine. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào khác, đặc biệt là: sodium oxybate (GHB) vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ từ triprolidine.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tất cả các loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng nhiều người không mắc phải hoặc chỉ mắc tác dụng phụ không đáng kể. Kiểm tra với bác sĩ nếu bạn mắc phải những tác dụng phụ thường gặp nhất sau đây hoặc gây khó chịu cho bạn: chóng mặt, buồn ngủ, khô miệng, mũi hoặc cổ họng, dễ bị kích thích, căng thẳng hoặc lo âu, khó ngủ.
Bạn cầ gọi cấp cứu ngay nếu xảy ra những tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.