Trofosfamide

Thuốc trofosfamide thuộc phân nhóm thuốc tác nhân alkyl hóa, dùng để điều trị ung thư. Một số tác dụng phụ khi sử dụng thuốc như rụng tóc.

Nhóm thuốc
Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
Dạng bào chế
Thuốc trofosfamide có dạng dung dịch.
Tác dụng của Trofosfamide

Trofosfamide thuộc nhóm tác nhân alkyl hóa. Thuốc được dùng trong điều trị ung thư.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Trofosfamide
  • Liều ban đầu: bạn dùng 300-400 mg/ngày;
  • Liều duy trì: bạn dùng 50-150 mg/ngày.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Trofosfamide

Bạn cần thận trọng khi sử dụng trofosfamide cho những đối tượng sau:

  • Bệnh nhân là người cao tuổi và bị suy nhược;
  • Người bị suy thận và gan;
  • Người bị đái tháo đường;
  • Những bệnh nhân từng xét nghiệm tuyến thượng thận. Có thể cần xét nghiệm nước tiểu và xét nghiệm máu thường xuyên. Giảm độc tính trong nước tiểu bằng cách tăng hydrat hóa, duy trì lượng nước tiểu ở mức 100 ml/giờ và dùng thuốc mesna nhưng phải cẩn thận nhằm tránh giữ nước và ngộ độc.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Trofosfamide

Thuốc trofosfamide có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Doxorubicin và các thuốc gây độc cho tim khác có thể làm tăng độc tính ở tim. Allopurinol làm gia tăng nguy cơ bị ức chế tủy xương. Amphotericin B, cisplatin làm tăng nguy cơ suy thận. Wafarin có thể làm tăng mức độ trong xét nghiệm INR.

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là: nhiễm trùng cấp tính, ngưng tạo thành tủy xương, thuốc hoặc chất phóng xạ chứa độc tính urothelial.

Tác dụng phụ của Trofosfamide

Các tác dụng phụ thường gặp:

  • Suy giảm tủy xương;
  • Giảm tiểu cầu, thiếu máu;
  • Buồn nôn, nôn, viêm niêm mạc;
  • Rụng tóc;
  • Tăng sắc tố da;
  • Rối loạn chuyển hóa carbohydrate;
  • Ức chế tuyến sinh dục;
  • Xơ hóa phổi;
  • Tim nhiễm độc (khi dùng liều cao).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Trofosfamide

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.