Trospium

Thuốc trospium có tác dụng điều trị chứng bàng quang hoạt động quá mức, hoạt động bằng cách làm giãn các cơ ở bàng quang.

Nhóm thuốc
Thuốc hỗ trợ trong điều trị bệnh đường tiết niệu
Dạng bào chế
Trospium có dạng viên nén, viên nang hàm lượng 20mg.
Tác dụng của Trospium

Thuốc trospium có tác dụng điều trị chứng bàng quang hoạt động quá mức bằng cách làm giãn các cơ ở bàng quang. Trospium có thể cải thiện khả năng kiểm soát việc đi tiểu, giảm thiểu rò rỉ nước tiểu và các cảm giác muốn đi tiểu ngay, tiểu thường xuyên.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Trospium

Liều lượng thông thường cho người lớn bị bệnh són tiểu, đi tiểu liên tục

Bạn dùng theo liều lượng sau:

  • Viên nén phóng thích tức thời: bạn dùng 20 mg thuốc, uống hai lần mỗi ngày. Người từ 75 tuổi trở lên uống 20 mg mỗi ngày một lần;
  • Viên nang phóng thích kéo dài: bạn dùng 60 mg thuốc mỗi ngày một lần vào buổi sáng.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Trospium

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc một số bệnh lý.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Trospium

Thuốc trospium có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc trospium bao gồm:

  • Potassium;
  • Acrivastine;
  • Bupropion;
  • Oxymorphone;
  • Umeclidinium;
  • Metformin.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tăng tuyến tiền liệt lành tính (BPH);
  • Có vấn đề ở bàng quang;
  • Mất trương lực ruột (ruột không thể co bóp);
  • Nhược cơ (nhược cơ nặng);
  • Có vấn đề về dạ dày (táo bón mạn tính);
  • Viêm loét đại tràng (viêm ruột);
  • Chướng hơi đường tiêu hóa (bao tử hoặc ruột bị nghẽn);
  • Tăng nhãn áp, góc hẹp, không thể kiểm soát;
  • Tiểu són (khó khăn khi thải nước tiểu);
  • Tăng nhãn áp, góc hẹp, có thể kiểm soát;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan.
Tác dụng phụ của Trospium

Bạn nên đi cấp cứu ngay nếu có bất cứ dấu hiệu dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Bạn có thể mắc phải tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Đau dạ dày nghiêm trọng hoặc đầy bụng;
  • Táo bón nặng;
  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không thể tiểu;
  • Lú lẫn, gặp ảo giác.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Khô miệng hoặc cổ họng;
  • Nhức đầu;
  • Táo bón nhẹ;
  • Đau dạ dày, đầy hơi;
  • Chóng mặt, buồn ngủ hoặc khô mắt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Trospium

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.