Virus Human Papillomavirus (HPV) loại 16 và 18 là nguyên nhân gây ra 70% ung thư cổ tử cung. Vắc-xin HPV hóa trị đôi (loại 16 và 18) là loại vắc xin vô trùng được sản xuất bằng công nghệ tái tổ hợp, trong đó có chứa phần tử giống virus (VLP) của capsid protein L1 chủ yếu có trong nhóm HPV gây ung thư loại 16 và 18. Hiệu quả gián tiếp của vắc-xin có được nhờ việc sản xuất các kháng thể IgG trung hòa chống lại các protein capsid HPV-L1.
Đọc Hướng dẫn dùng thuốc được dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần lấy thuốc mới. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Nữ giới từ 10-25 tuổi (hoặc từ 10-45 tuổi ở một số quốc gia): dùng 3 liều, 0,5 ml mỗi liều (Cervarix®) dùng vào lần đầu, tháng thứ nhất và tháng thứ 6), tốt nhất nên tiêm vào cơ delta.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Vắc-xin ngừa virus human papilloma có dạng và hàm lượng như dung dịch tiêm.
Theo dõi bệnh nhân trong vòng 15 phút sau khi tiêm nếu có các triệu chứng như ngất, đôi khi kèm cử động co giật tạm thời và các triệu chứng giống co giật khác xảy ra trong quá trình phục hồi. Dùng thận trọng ở những bệnh nhân bị giảm tiểu cầu hoặc rối loạn đông máu khác, như tiêm bắp có thể gây chảy máu. Không được tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da hoặc truyền qua tuyến dưới da. Bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch có thể bị giảm phản ứng miễn dịch với vắc-xin. Khi tiêm thuốc sẽ không có phản ứng bảo vệ chống lại HPV hoặc nhiễm trùng HPV sẵn có, cần thực hiện kiểm tra cổ tử cung thường xuyên. Không khuyến cáo sử dụng trong khi mang thai; thận trọng khi dùng trong chu kỳ tiết sữa.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Có khả năng gây tử vong: các phản ứng quá mẫn bao gồm sốc phản vệ và phản ứng phản vệ, phù mạch.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.