Varilrix®

Vắc xin Varilrix® có tác dụng bảo vệ chống lại virus varicella-zoster (VZV) gây bệnh đậu mùa và được sử dụng để phòng ngừa bệnh vẩy nến.

Nhóm thuốc
Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
Dạng bào chế
Một liều vắc xin Varilrix® gồm 1 lọ với dung dịch pha loãng 0,5 ml.
Tác dụng của Varilrix®

Varilrix® được sử dụng để bảo vệ chống lại virus varicella-zoster (VZV). Vắc xin hoạt động bằng cách giúp cơ thể tạo ra kháng thể kháng lại virus.

Varicella (còn được gọi là thủy đậu hay đậu mùa) là một loại bệnh rất dễ lây lan. Bệnh đậu mùa là một bệnh nhiễm trùng nhẹ nhưng đôi khi có những biến chứng nặng nề như hội chứng Reye.

Vắc xin cũng được sử dụng để phòng ngừa bệnh vẩy nến (còn được gọi là bệnh zona) ở những người từ 50 tuổi trở lên.

Cách dùng Varilrix®

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng vắc xin.

Liều lượng cho người lớn và thanh thiếu niên từ 13 tuổi trở lên là 0,5ml và liều thứ hai là vào 6 tuần sau đó.

Liều dùng vắc xin Varilrix® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ từ 12 tháng tuổi đến 12 tuổi là một liều đơn 0,5ml.

Thận trọng khi dùng Varilrix®

Khi quyết định tiêm chủng vắc xin, bạn phải cân nhắc rủi ro và lợi ích mà vắc xin mang lại cho con của bạn. Không có dữ liệu lâm sàng về độ an toàn và hiệu quả của vắc xin này ở trẻ em dưới 12 tháng tuổi và khuyến cáo không sử dụng cho trẻ sơ sinh dưới 12 tháng tuổi.

Hiệu quả khả năng dung nạp vắc xin vẫn chưa được chứng minh ở các nhóm khác như trẻ em bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh. 

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng vắc xin này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi tiêm chủng vắc xin, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Varilrix®

Vắc xin này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem..

Vắc xin có thể tương tác với các thuốc sau:

  • Thuốc chống ung thư hay hóa trị;
  • Corticosteroid;
  • Dimetyl fumarat;
  • Thuốc ức chế miễn dịch;
  • Các loại vắc xin sống khác.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Varilrix®

Phản ứng phụ thường gặp bao gồm:

  • Đau bụng;
  • Ớn lạnh;
  • Ho;
  • Chóng mặt, mệt mỏi, nhức đầu;
  • Đau, đỏ mắt, hoặc đau nhức nơi được tiêm.

Bạn hãy đến trung tâm y tế ngay lập tức nếu gặp những triệu chứng sau:

  • Da phồng rộp hay bị lột da;
  • Động kinh hay co giật;
  • Các dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Varilrix®

Bạn nên bảo quản vắc xin Varilrix® ở trong tủ lạnh từ 2 đến 8°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Tác dụng của vắc xin đông khô không bị ảnh hưởng khi bị đông lạnh. Thời hạn sử dụng của vắc xin Varilrix® là 24 tháng.