Veloxin®

Thuốc Veloxin® có tác dụng dự phòng và điều trị buồn nôn, nôn mửa hoặc chóng mặt liên quan đến chứng say xe và rối loạn tiền đình khác.

Nhóm thuốc
Thuốc đường tiêu hóa
Dạng bào chế
Thuốc Veloxin® có dạng viên nén .
 
Tác dụng của Veloxin®

Veloxin® thường được sử dụng để dự phòng và điều trị buồn nôn, nôn mửa hoặc chóng mặt liên quan đến chứng say xe và rối loạn tiền đình khác.

Cách dùng Veloxin®

Đối với chứng say tàu xe: bạn dùng 1-2 viên một lần mỗi ngày hoặc 1 giờ trước khi khởi hành. Liều có thể được lặp lại mỗi 24 giờ nếu cần.

Đối với chứng rối loạn tiền đình: bạn dùng 1-4 viên mỗi ngày chia theo liều.

Liều dùng thông thường cho trẻ em say tàu xe: bạn cho trẻ từ 6-12 tuổi uống ½-1 viên, mỗi ngày một lần

Thận trọng khi dùng Veloxin®

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Veloxin®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng),
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

 

Tương tác thuốc của Veloxin®

Thuốc Veloxin® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Veloxin® bao gồm: atropine, thuốc chống trầm cảm, rượu, thuốc kháng histamine, thuốc an thần, thuốc giảm đau, thuốc lo âu, thuốc giãn cơ, thuốc an thần, levodopa, altretamin, phenobarb, phenytoin, hydralazine, INH, penicillamine, OC.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Veloxin®

Thuốc Veloxin® có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn ngủ;
  • Khô miệng;
  • Nhức đầu;
  • Rối loạn tiêu hóa.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Veloxin®

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.