Thuốc Venofer® thường được dùng để điều trị thiếu sắt bằng đường tiêm truyền khi bệnh nhân cần bổ sung sắt nhanh.
Thuốc Venofer® thường được dùng để điều trị thiếu sắt bằng đường tiêm truyền khi cần bổ sung sắt nhanh, không dung nạp, không thể hấp thu đầy đủ sắt đường uống hoặc không thể tuân thủ điều trị sắt đường uống.
Bạn uống mỗi lần 100 đến 200 mg sắt, 1 đến 3 lần mỗi tuần tùy nồng độ hemoglobin. Liều đơn tối đa là 7 mg sắt trên mỗi kg cân nặng không quá 500 mg sắt 1 lần mỗi tuần trong ít nhất 3 giờ rưỡi hoặc 200 mg sắt không quá 3 lần mỗi tuần trong ít nhất 10 phút.
Khi tiêm tĩnh mạch chậm, tiêm qua máy thẩm phân máu (không pha loãng), bạn sẽ được tiêm liều mỗi 100 mg sắt trong ít nhất 5 phút.
Khi truyền tĩnh mạch nhỏ giọt (mỗi 100 mg sắt trong tối đa 100 ml natri chloride 0,9%), bạn sẽ được truyền với liều 100, 200, 300, 400 mg sắt trong ít nhất 15, 30, 90, 150 phút. Liều thử 20 mg sắt phải được tiêm trong 1 đến 2 phút hoặc truyền trong 15 phút. Nếu không có phản ứng có hại sau 15 phút, phần còn lại được dùng theo tốc độ khuyến cáo.
Trẻ sẽ được dùng liều 3 mg sắt trên mỗi kg cân nặng, 1 đến 3 lần mỗi tuần tùy nồng độ hemoglobin.
Trước khi dùng thuốc Venofer® bạn nên biết:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Venofer® khi dùng chung với một số thuốc như chế phẩm sắt dạng uống có thể gây ra tương tác thuốc.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Thuốc Venofer® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản thuốc Venofer® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.