Vitamin B10 (axit para-aminobenzoic) là một dẫn chất trong vitamin folic và cũng có trong một số thực phẩm như ngũ cốc, trứng, sữa và thịt.
Vitamin B10 có tác dụng điều trị các triệu chứng bao gồm bệnh bạch biến, viêm da, bạch huyết bào, dương vật cong và xơ cứng bì.
Vitamin B10 cũng được sử dụng để điều trị vô sinh ở phụ nữ, viêm khớp, “mệt mỏi” (thiếu máu), sốt thấp khớp, táo bón, lupus ban đỏ hệ thống (SLE) và nhức đầu. Thuốc cũng được sử dụng để làm đen tóc, ngăn ngừa rụng tóc, làm cho da trông trẻ hơn và ngăn ngừa cháy nắng.
Vitamin B10 là một loại chất chống nắng dùng cho da (thường được sử dụng cho một vùng da nào đó).
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng thông thường cho người lớn: bạn dùng 50mcg – 1000mg, với liều cao hơn thường được sử dụng cho mục đích điều trị.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vitamin B10 có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Vitamin B10 có thể gây:
Bạn không nên uống vitamin B10 với liều cao. Nếu uống hơn 12 gram mỗi ngày,bạn có thể gặp các phản ứng phụ nghiêm trọng vềgan, thận và các vấn đề về máu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.