Voren® được sử dụng để điều trị tình trạng đau nhẹ hoặc trung bình hay các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp thoái hóa.
Voren® thường được sử dụng để điều trị đau nhẹ hoặc trung bình hoặc các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp thoái hóa hoặc viêm thấp khớp. Ngoài ra, thuốc còn dùng để điều trị chuột rút do kinh nguyệt.
Liều thông thường cho người lớn bị dây thần kinh ở não:
Bạn nên uống 35mg thuốc, 3 lần một ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn viêm thấp khớp:
Voren® viên kali phóng thích: bạn dùng 50mg, uống 3/4 lần mỗi ngày.
Voren® viên bao phim ruột và phóng thích chậm: bạn dùng 50mg, uống 3/4 lần một ngày hoặc 75mg, uống hai lần một ngày.
Liều tối đa là 225mg mỗi ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn đau nửa đầu:
Dạng dung dịch uống: bạn dùng 50mg (1 gói), uống một lần.
Liều dùng thông thường cho người lớn đau miệng:
Viên nang dạng tự do: bạn dùng 18mg hoặc 35mg, uống 3 lần một ngày.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc Voren® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Voren® bao gồm:
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Các tác dụng phụ của thuốc bao gồm:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.