Zafirlukast được dùng để ngăn ngừa các triệu chứng hen suyễn và làm giảm tần suất cơn hen suyễn ở người lớn và trẻ em trên 5 tuổi. Thuốc giúp bạn thở dễ dàng hơn vì giảm sưng (viêm) đường dẫn khí. Dùng thuốc này đều đặn có thể giúp bạn kiểm soát hen, cải thiện khả năng luyện tập thể thao và giảm tần suất sử dụng phối hợp ống hít có tác dụng nhanh.
Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của các chất trung gian gây viêm (leukotrienes) có thể là nguyên nhân hoặc làm trầm trọng thêm bệnh hen suyễn. Thuốc này không có hiệu quả ngay và không dùng để điều trị các cơn hen suyễn cấp.
CÔNG DỤNG KHÁC: Phần này bao gồm các công dụng của thuốc không được liệt kê trên nhãn chuyên nghiệp đã được phê duyệt cho thuốc nhưng có thể được chuyên gia sức khỏe chỉ định. Chỉ sử dụng thuốc này khi bác sĩ chỉ để điều trị các tình trạng được liệt kê trong mục này.
Thuốc cũng có thể được sử dụng cho bệnh sốt cỏ khô và ngăn ngừa các vấn đề về hô hấp khi luyện tập thể thao.
Đọc Tờ hướng dẫn dùng thuốc được dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu sử dụng zafirlukast và mỗi lần sử dụng thuốc mới. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến thông tin về thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Sử dụng thuốc theo đường uống, thường dùng hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Zafirlukast nên được dùng khi bụng đói cách ít nhất trước 1 giờ hoặc 2 giờ sau khi ăn. Liều lượng thuốc dựa vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn.
Dùng thuốc này đều đặn để thu được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn ghi nhớ việc dùng thuốc, hãy dùng thuốc vào cùng những thời điểm mỗi ngày.
Không tự ý tăng hoặc giảm liều dùng hoặc ngưng dùng thuốc mà không tham khảo ý kiến của bác sĩ. Tiếp tục dùng các thuốc trị hen suyễn khác theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc này khởi phát tác dụng chậm và không có tác dụng làm giảm các cơn hen cấp. Vì vậy, nếu lên cơn hen, bạn nên dùng ống hít tác dụng nhanh theo chỉ định.
Có thể mất 1-2 tuần để thuốc phát huy đầy đủ tác dụng. Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nên tệ hơn (ví dụ các triệu chứng hen suyễn, số lần sử dụng ống hít có tác dụng nhanh) .
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
20 mg, uống hai lần mỗi ngày, dùng trước 1 giờ hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
5-11 tuổi:
10 mg, uống hai lần mỗi ngày, dùng trước 1 giờ hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
12 tuổi trở lên:
20 mg, uống hai lần mỗi ngày, dùng trước 1 giờ hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
Zafirlukast có những dạng và hàm lượng sau:
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ xem xét và đưa ra quyết định. Đối với thuốc này, các điều sau đây cần được xem xét:
Dị ứng
Cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Cũng cho chuyên gia sức khỏe biết nếu bạn từng bị bất kỳ loại dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với thuốc không kê toa, đọc kĩ thành phần thuốc ghi trên nhãn hoặc bao bì.
Trẻ em
Những nghiên cứu thích hợp trước đây không chứng minh được lợi ích của việc sử dụng zafirlukast ở trẻ em bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này. Tuy nhiên, sự an toàn và hiệu quả khi dùng ở trẻ em dưới 5 tuổi chưa được chứng minh.
Người cao tuổi
Những nghiên cứu thích hợp trước đây không chứng minh được lợi ích của việc sử dụng zafirlukast ở người cao tuổi bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này. Tuy nhiên, bệnh nhân cao tuổi có nhiều khả năng bị nhiễm trùng đường hô hấp dưới và mắc các tác dụng phụ không mong muốn, dẫn đến việc cần thận trọng khi dùng thuốc và điều chỉnh liều dùng zafirlukast cho các bệnh nhân cao tuổi.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Khi dùng thuốc này với bất kỳ thuốc nào sau đây cũng có thể gây tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ, nhưng việc dùng những thuốc này có thể điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc cùng được kê đơn, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất dùng một hoặc các thuốc:
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn mắc một trong những dấu hiệu dị ứng như: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn mắc một trong các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.