Zefdavir®

Thuốc Zefdavir® thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị HIV - virus gây hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS).

Nhóm thuốc
Thuốc điều trị bệnh da liễu
Dạng bào chế
Thuốc Zefdavir® dạng viên nén với hàm lượng 100mg.
Tác dụng của Zefdavir®

Zefdavir® thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị HIV-virus gây hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS). Thuốc này không phải là thuốc chữa HIV hoặc AIDS.

Zefdavir® là một chất cấu trúc tương tự nucleoside được chỉ định kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác để điều trị nhiễm virus HIV tuýp 1.

Lamivudine đôi khi cũng được kết hợp với zidovudine (Retrovir®, AZT®) để điều trị cho nhân viên y tế hoặc những người khác bị nhiễm HIV sau khi tiếp xúc ngẫu nhiên với máu, mô hoặc các chất dịch cơ thể bị nhiễm HIV.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Zefdavir®

Người bị nhiễm HIV: bạn dùng 300mg mỗi ngày hoặc uống 150mg mỗi 12 giờ.

Viêm gan B mạn tính: bạn uống 100mg mỗi ngày.

Trẻ bị nhiễm HIV

Trẻ sơ sinh (dưới 4 tuần): bạn cho trẻ uống 2mg/kg mỗi 12 giờ (để phòng lây truyền hoặc điều trị).

Trẻ 1-3 tháng tuổi: bạn cho trẻ uống 4mg/kg mỗi 12 giờ.

Trẻ 3 tháng-16 tuổi: bạn cho trẻ uống 4 mg/kg mỗi 12 giờ hoặc 8 mg/kg mỗi ngày nhưng không quá 300mg/ngày.

Trẻ bị viêm gan B mạn tính

Trẻ từ 2 tuổi trở lên: bạn cho trẻ uống 3 mg/kg mỗi ngày nhưng không vượt quá 100mg/ngày.

Thận trọng khi dùng Zefdavir®

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như tiểu đường, bệnh thận, thừa cân, bệnh gan hoặc dùng thuốc điều trị HIV lâu năm.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Zefdavir®

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn không nên dùng Zefdavir®-HBV (để điều trị viêm gan B) cùng với bất kỳ loại thuốc khác có chứa lamivudine hoặc emtricitabine, bao gồm:

  • Atripla® (efavirenz, emtricitabine và tenofovir);
  • Combivir® (lamivudine và zidovudine);
  • Complera® (rilpivirine, emtricitabine và tenofovir);
  • Emtriva® (emtricitabine);
  • Epzicom® (abacavir và lamivudine);
  • Stribild® (cobicistat, elvitegravir, emtricitabine và tenofovir);
  • Trizivir® (abacavir, lamivudine và zidovudine);
  • Truvada® (emtricitabine và tenofovir).

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào, chẳng hạn như:

  • Bệnh gan (đặc biệt là viêm gan B nếu bạn đang điều trị HIV) hoặc nếu bạn đã ghép gan;
  • Bệnh thận;
  • Tiền sử viêm tụy.
Tác dụng phụ của Zefdavir®

Bạn nên đi cấp cứu ngay nếu có dấu hiệu phản ứng dị ứng với Zefdavir® như: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Các triệu chứng ban đầu của nhiễm độc axit lactic trở nên tồi tệ hơn theo thời gian và tình trạng này có thể gây tử vong. Bạn cần đi cấp cứu ngay nếu có các triệu chứng nhẹ: đau cơ hoặc yếu, cảm giác tê hoặc lạnh ở cánh tay và chân, khó thở, đau dạ dày, buồn nôn với nôn mửa, nhịp tim nhanh hoặc không đều, chóng mặt hoặc cảm thấy rất yếu hoặc mệt mỏi.

Báo cho bác sĩ ngay nếu bạn:

  • Có vấn đề về tá tràng – đau nặng ở vùng thượng vị, buồn nôn và nôn mửa, nhịp tim nhanh;
  • Có vấn đề về gan – buồn nôn, đau dạ dày, ngứa, mệt mỏi, ăn mất ngon, nước tiểu sẫm màu, phân màu sét, vàng da (vàng da hoặc mắt).

Zefdavir® có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc rối loạn tự miễn dịch. Các triệu chứng có thể xảy ra hàng tuần hoặc hàng tháng sau khi bạn bắt đầu điều trị với Zefdavir®.

Liên hệ với bác sĩ nếu bạn gặp những triệu chứng sau đây:

  • Dấu hiệu nhiễm trùng mới – sốt, đổ mồ hôi ban đêm, sưng tấy, loét miệng, tiêu chảy, đau dạ dày, giảm cân;
  • Đau ngực (đặc biệt là khi bạn hít thở), ho khan, thở khò khè, khó thở;
  • Viêm loét, loét vùng sinh dục hoặc hậu môn;
  • Nhịp tim nhanh, cảm thấy lo lắng hoặc khó chịu, suy nhược hoặc căng thẳng, vấn đề về giữ cân bằng hoặc chuyển động mắt;
  • Khó nói hoặc nuốt, đau lưng nghiêm trọng, mất kiểm soát bàng quang hoặc ruột;
  • Sưng cổ hoặc cổ họng (tuyến giáp mở rộng), thay đổi kinh nguyệt, bất lực hay giảm ham muốn tình dục.

Tác dụng phụ thường gặp của Zefdavir® có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, tiêu chảy;
  • Đau đầu;
  • Cảm giác ốm;
  • Các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng, ho.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Zefdavir®

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.