Zinnat®

Nhóm thuốc
Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
Dạng bào chế
Thuốc Zinnat® có dạng viên nén và hàm lượng 250mg.
Tác dụng của Zinnat®

Zinnat® thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng:

  • Cổ họng;
  • Xoang;
  • Tai giữa;
  • Phổi hoặc ngực;
  • Đường tiết niệu;
  • Da và các mô mềm.

Zinnat® cũng có thể được sử dụng điều trị bệnh Lyme (nhiễm trùng lây lan bởi ký sinh trùng).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Zinnat®

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh: bạn dùng 250mg-500mg/lần và 2 lần/ngày tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và loại nhiễm trùng.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh: bạn cho trẻ dùng 10-15mg/kg (tối đa 125-250mg) 2 lần/ngày tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và loại nhiễm trùng.

Thận trọng khi dùng Zinnat®

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Zinnat®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Zinnat® không được khuyến cáo cho trẻ em dưới 3 tháng tuổi vì sự an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được biết ở nhóm tuổi này.

Bạn phải tìm ra các triệu chứng nhất định, chẳng hạn như phản ứng dị ứng, nhiễm nấm như candida và diahorrea nghiêm trọng (viêm đại tràng giả mạc) trong khi bạn đang dùng Zinnat®. Điều này sẽ làm giảm nguy cơ rủi ro.

Nếu bạn cần xét nghiệm máu: Zinnat® có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm mức đường trong máu.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Zinnat®

Thuốc Zinnat® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Zinnat® bao gồm:

  • Plavix® (clopidogrel);
  • Singulair® (montelukast);
  • Spiriva® (tiotropium);
  • Symbicort® (budesonid/formoterol);
  • Vitamin B12 (cyanocobalamin);
  • Vitamin C (axit ascorbic);
  • Vitamin D3 (cholecalciferol);
  • Xanax® (alprazolam);
  • Zyrtec® (cetirizine)

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Zinnat®

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: dị ứng phát ban, ngứa, khó thở, kín thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Zinnat®

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.