Binex Co., Ltd - MỸ

Binexclear-F Ophthalmic Solution

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Chloramphenicol; Dexamethasone disodium phosphate; Tetrahydrozolin Hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-13509-11

Binexcolin

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Natri citicolin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-500mg/2ml Citicoline
  • Số đăng ký: VN-2343-06

Binexcolin Injection

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Citicolin sodium
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-15233-12

Binexlebos Inj.

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: L-Ornithine-L-Aspartate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-15455-12

Binexmetone Tablet

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Nabumetone
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-14185-11

Binexrofcin

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ciprofloxacin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-10180-05

BinexRofcin Tab.

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ciprofloxacin HCl
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-12473-11

Binexselfra

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cephradine
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-9927-05

Binexticef inj.

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cephradine
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-15914-12

Binextomaxin inj.

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-15915-12

Binexumina Ophthalmic solution

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Naphazolin hydrochloride, Cyanocobalamin, Pyridoxine hydrochloride, Sodium Chondroitin sulfate, Potassium glycyrhizinate, Dexpanthenol
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-1605-06

Biofora Inj.

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Natri Cefoperazon
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-14474-12

Bi-otra Ophthalmic solution

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Thuốc tra mắt
  • Số đăng ký: VN-6936-08

Biscan

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Bacillus Polyfermenticus
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-9803-05

Biscan-G Capsule

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Bacillus Polyfermenticus, Clostridium butyricum
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-12475-11

Bisramin

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Bacillus polyfermenticus, Các Vitamin B1, B2
  • Dạng thuốc: Cốm
  • Số đăng ký: VN-0748-06

Calibone Etex

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calcitriol
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-9940-05

Calibone-Etex soft capsule

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calcitriol
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-13513-11

Cehan Cap, 200mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefixime
  • Dạng thuốc: Viên nang-200mg
  • Số đăng ký: VN-1611-06

Chung-Na Ophthalmic solution

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Aminocaproic acid, Chlorpheniramine maleate, Neostigmine methylsulfate, Naphazoline hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-1606-06