Binex Co., Ltd - MỸ

Inbionetarosamin

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Glucosamine
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-9936-05

Inbionetarosamin capsule

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Glucosamine sulfate
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-11693-11

Inbionetceftil Tablet

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefuroxim Acetyl
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-10771-10

Inbionetceroxil

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefadroxil
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-9937-05

Inbionetceroxil Capsule 500mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefadroxil
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-12183-11

Inbionetdesnol

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Tripotassium dicitrato bismuthate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-9938-05

Inbionetdesnol Tablet

  • Thành phần: Tripotasium Bismuth dicitrate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-13510-11

Inbionetginkobon

  • Thành phần: Dịch chiết lá bạch quả
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-14477-12

Inbionethemona Softcapsule

  • Thành phần: Dried ferrous sulfate, Cyanocobalamin, Folic acid, DL-Serine
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-9951-10

Inbionethepatin

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: L-Ornithine-L-Aspartate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-13511-11

Inbionetinbiclor

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefaclor
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-8696-04

Inbionetinbicol

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Citicoline
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-9939-05

Inbionetinbicol Inj. 500mg

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Citicoline
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-12184-11

Inbionetinbro

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Bromelain, Trypsin
  • Dạng thuốc: Viên bao phim tan trong ruột
  • Số đăng ký: VN-0066-06

Inbionetincef Caps 500mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cephradine
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-9276-05

Inbionetincef Capsule 500mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefradine
  • Dạng thuốc: Viên nang cúng
  • Số đăng ký: VN-11694-11

Inbionetinfaxin

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-8697-04

Inbionetinfixim Capsule 100mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefixime
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-12185-11

Inbionetinfixim Capsule 200mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefixime
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-11695-11

Inbionetpondil

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Buflomedil hydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-5011-10