Binex Co., Ltd - MỸ

Newtobi Inj

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Tobramycin sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-5859-08

Newtramin injection

  • Thành phần: Cao lá bạch quả
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN1-677-12

Newwocomin Cap

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Glucosamine
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-9275-05

Newxalotil Tab.

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefpodoxime proxetil
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-15917-12

Omeprazole capsule

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Omeprazole
  • Dạng thuốc: Viên nang-20mg
  • Số đăng ký: VN-1128-06

Orateo

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Glucosamine
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-8365-04

Piracetam 20% solution for injection

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Piracetam
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-1g/5ml
  • Số đăng ký: VN-1614-06

Presolon Tablet 16mg

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Methylprednisolone
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-5014-10

Presolon Tablet 4mg

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Methylprednisolone
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-10773-10

Proexen Tablet 200mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-10774-10

Proratine

  • Thành phần: Ranitidine HCl, Magnesium aluminosilicate, Magnesium Oxide, Magnesium aluminum hydrate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-5731-10

Selstar soft cap

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Selenium trong nấm men, Vitamin C, beta carotene, Tocopherol acetate
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-2346-06

Stickcol Syrup

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Acetaminophen, guaifenesin, Dextromethorphan, DL-MethylEphedrine, Chlorpheniramine, caffeine, lysosym
  • Dạng thuốc: Si rô
  • Số đăng ký: VN-8442-04

Stiros

  • Thành phần: Clonixine lysinate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-5385-10

Tambutin Tab

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Trimebutine maleate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-5216-08

Tamipool Injection

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Ascorbic acid, Vitamin A, Ergocalciferol, Thiamin HCl, Riboflavine 5 Phosphate Sodium, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Dexpanthenol, dl-alpha Tocopherol acetate, Biotin, Folic acid, Cyanocobalamine
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-12188-11

Teonam Inj.

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Imipenem; Cilastatin sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-6938-08

Thymoren

  • Huyết thanh và Globulin miễn dịch
  • Thành phần: Thymomodulin
  • Dạng thuốc: Viên nang-80mg
  • Số đăng ký: VN-0060-06

Tobrich

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin, Dexamethasone
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-8165-04

Tobrich Ophthalmic Suspension

  • Dạng thuốc: Thuốc tra mắt
  • Số đăng ký: VN-8457-09