Brawn Laboratories., Ltd - ẤN ĐỘ

Fopranazol

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Fluconazole
  • Dạng thuốc: Viên nang-150mg
  • Số đăng ký: VN-2658-07

Fopraz

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Lansoprazole
  • Dạng thuốc: Viên nang chứa hạt bao tan trong ruột-30mg
  • Số đăng ký: VN-3422-07

Gemfibrozil

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Gemfibrozil
  • Dạng thuốc: Viên nang; Viên nén bao phim; Viên nén
  • Số đăng ký: VN-5877-08

Glucosamine capsules 250mg

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Glucosamine sulfate potassium chloride
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-14936-12

Homeforce

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Hỗn hợp Vitamin và acid Amin
  • Dạng thuốc: Xi rô
  • Số đăng ký: VN-2642-07

Hybru

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Hydrocortisone sodium succinate
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm-100mg Hydrocortisone
  • Số đăng ký: VN-3403-07

Ibuprofen tablets

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Ibuprofen
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-14937-12

Isosorbide Dinitrate Tabs

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Isosorbide Dinitrate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-5878-08

Kanamycin acid Sulfate for injection

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Kanamycin acid sulfate
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm-1g Kanamycin
  • Số đăng ký: VN-1389-06

Kitnemna

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Mebendazole
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-5886-08

Lapoxime Tab.

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Magnesium lactate, Pyridoxin HCl
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-6469-08

Livforce

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: L-ornithin L-aspartate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-5257-08

Loperamide capsules

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Loperamide hydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-14938-12

Loperamide Hydrochloride Capsules

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Loperamide hydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nang-2mg
  • Số đăng ký: VN-2659-07

Lovastatin

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Lovastatine
  • Dạng thuốc: Viên nén; Viên nang
  • Số đăng ký: VN-5879-08

Mafucon

  • Dạng thuốc: Kem dùng ngoài da
  • Số đăng ký: VN-9015-09

Mafuxacin

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefuroxim Axetil
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim 250mg Cefuroxim
  • Số đăng ký: VN-5880-08

Max-Tluse syrup

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A, B1, B2, B6, B12, D3, E, Nicotinamide, Dexpanthenol, Zinc sulfate, Copper sulfate, Mangan chloride
  • Dạng thuốc: Siro
  • Số đăng ký: VN-4187-07

Mecozaxin

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Dried Ferrous Sulfate, Folic acid
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng Dried Ferrous Sulfate 150mg, Folic
  • Số đăng ký: VN-5887-08

Meloxicam Tablets

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Meloxicam
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-14939-12