Lloyd Laboratories Inc - PHI LÍP PIN

Brocof

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Ambroxol hydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nén-30mg
  • Số đăng ký: VN-1233-06

Cefmycin

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefixime trihydrate
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-11160-10

Cixtor

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Acid ascorbic
  • Dạng thuốc: Si rô
  • Số đăng ký: VN-9293-05

Clavuxel

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-11162-10

Clopivaz

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Clopidogrel hydrogen sulfate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-14242-11

Euro-Cee

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Acid ascorbic
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-11163-10

Fracef

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefaclor
  • Dạng thuốc: Cốm pha hỗn dịch uống
  • Số đăng ký: VN-9294-05

Gentorvas

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Atorvastatin calcium
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-11164-10

Gluta Pearl - 250

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Mỗi viên nang chứa: Glutathione 250mg; Vitamin C 112,5mg; Alpha Lipoic Acid 25mg Gelatin (làm vỏ nang), Cellulose, Magnesium stearate và Titan dioxide. Sản phẩm không chứa: đường, muối, tinh bột, nấm men, bột mì, gluten, sữa, trứng hoặc chất bảo quản.
  • Dạng thuốc: viên nang
  • Số đăng ký: 2490/2010/YT-CNTC

Histamed

  • Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
  • Thành phần: Cetirizine Dihydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-14243-11

Lexyl-OD

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Levofloxacin hemihydrate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-11945-11

Maxcefu

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefuroxim Axetil
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-11946-11

Montair

  • Thành phần: Montelukast natri
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-13249-11

Mucidrin

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Bromhexine hydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nén-8mg
  • Số đăng ký: VN-1234-06

Olanzapro

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Olanzapine
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-11167-10

Rosuzen 10

  • Thành phần: Rosuvastatin calcium
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-11947-11

Rosuzen 20

  • Thành phần: Rosuvastatin calcium
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-11948-11

Liposolve

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Orlistat
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-11166-10

Renocell

  • Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
  • Thành phần: Mycophenolate mofetil
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-11168-10