Siu Guan Chem Ind Co., Ltd - ĐÀI LOAN (TQ)
CyanocobalamineInjection
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Cyanocobalamine2000mcg/2ml
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-22469-19
Adenosine
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Adenosine
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền; Viên nén; Viên nén bao phim tan trong ruột
- Số đăng ký: VN-10347-05
Atenol FC
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Atenolol
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-5822-01
Bromhexine
- Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
- Thành phần: Bromhexine hydrochloride
- Dạng thuốc: Viên nén; Cồn ngọt; Dung dịch uống; Thuốc tiêm; Viên bao đường; Xi rô
- Số đăng ký: VN-5823-01
Bromhexine injection
- Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
- Thành phần: Bromhexine Hydrochloride
- Dạng thuốc: Thuốc tiêm
- Số đăng ký: VN-16051-12
Buston
- Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Thành phần: Scopolamine
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-6594-02
Buston Injection
- Thuốc hướng tâm thần
- Thành phần: Scopolamine N-butylbromide
- Dạng thuốc: Thuốc tiêm
- Số đăng ký: VN-16052-12
Carocicam injection
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Piroxicam
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-16053-12
Caroxicam
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Piroxicam
- Dạng thuốc: Thuốc tiêm-20mg/ml
- Số đăng ký: VN-3238-07
Chiamin S 2
- Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
- Thành phần: Các acid Amin
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-5472-01
Chiamin-S Injection
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: L-Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin HCl.2H2O; L-Methionin; L-Phenylalanine; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine HCl; L-Histidine HCl.2H2O; Glycine; D-Sorbitol
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
- Số đăng ký: VN-10573-10
Chiamin-S-2 Injection
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine.HCl; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine.HCl; Glycine; D-Sorbitol; L-Histidine.HCl.H2O
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-14366-11
Clindamycin Capsules
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Clindamycin hydrochloride
- Dạng thuốc: Viên nang-150mg
- Số đăng ký: VN-3768-07
Gintecin
- Thành phần: Cao ginkgo biloba
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-6529-02
Gintecin Film-coated tavlets
- Thành phần: Cao ginkgo biloba
- Dạng thuốc: Viên bao phim-40mg
- Số đăng ký: VN-3769-07
Gintecin injction
- Thành phần: Cao ginkgo biloba
- Dạng thuốc: Thuốc tiêm-17,5mg/5ml
- Số đăng ký: VN-3770-07
Hyocomin
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Hydroxocobalamin
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-5mg/2ml
- Số đăng ký: VN-0621-06
Hyocomin Injection
- Thành phần: Hydroxocobalamin
- Dạng thuốc: Thuốc tiêm
- Số đăng ký: VN-13870-11
Libaamin
- Thành phần: L-Citrullin, L-Ortrithin, L-arginine
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-5473-01
Libaamin Injection
- Thành phần: L-Citrullin, L-Omithin hydrochlorid, L-Arginin hydrochlorid
- Dạng thuốc: Thuốc tiêm-3ml
- Số đăng ký: VN-1036-06