Synmedic Laboratories - ẤN ĐỘ

Synator - 20

  • Thuốc tác dụng đối với máu
  • Thành phần: Atorvastatin calcium
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-10596-10

Synator 10

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Atorvastatin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-9747-05

Synator 20

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Atorvastatin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-9748-05

Synator 40

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Atorvastatin calcium
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim 40mg atorvastatin
  • Số đăng ký: VN-5114-07

Syncefdir

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefdinir
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-11353-10

Syndent Dental Gel

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Metronidazol; Chlorhexidin
  • Dạng thuốc: Gel bôi răng
  • Số đăng ký: VN-7378-08

Syndent Plus Dental Gel

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Metronidazole 1%; Chlorhexsidine Glucogonate Solution 0.25%; Lidocain Hydrochloride 2%
  • Dạng thuốc: Gel
  • Số đăng ký: VN-0653-06

Syndrot-40

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Drotaverine Hydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-12043-11

Synfluz-200

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Fluconazole
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-6335-08

Synglib

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Glibenclamide
  • Dạng thuốc: Viên nén-5mg
  • Số đăng ký: VN-0654-06

Syngly-2

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Glimepiride
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim-2mg
  • Số đăng ký: VN-1049-06

Syngly-4

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Glimepiride
  • Dạng thuốc: Viên nén-4mg
  • Số đăng ký: VN-3262-07

Synhylos

  • Thành phần: Losartan Kali, Hydrochlorothiazide
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-11354-10

Synmeton

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Nabumetone
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim-500mg
  • Số đăng ký: VN-1050-06

Synneupep

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Alpha amylase, Papaine, Simethicone
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-11355-10

Synoxib-60

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Etoricoxib
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-12667-11

Synoxib-90

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Etoricoxib
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-12668-11

Synplex

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Các Vitamin B1, B2, B6, PP, Dexpanthenol, Lysine, Cholin
  • Dạng thuốc: Xirô
  • Số đăng ký: VN-0655-06

Synrox

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Roxithromycin
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-6057-01

Synrox - 150

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Roxithromycin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-16071-12