Y.S.P Industries (M) Sdn. Bhd - MA LAI XI A

Antifungal cream

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Miconazole nitrate
  • Dạng thuốc: Kem bôi ngoài da
  • Số đăng ký: VN-5698-10

Asumalife 100ml

  • Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
  • Thành phần: Ketotifen fumarate
  • Dạng thuốc: Si rô
  • Số đăng ký: VN-11415-10

Borymycin capsule

  • Thành phần: Minocycline HCl
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-5699-10

Brozil 300mg

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Gemfibrozil
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-15672-12

Cephanmycin capsule 500mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cephalexin
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-8349-09

Droxiderm Cream

  • Thành phần: Hydrocortisone acetate
  • Dạng thuốc: Cream
  • Số đăng ký: VN-14843-12

Econazine cream

  • Thành phần: Econazole nitrate, Triamcinolone acetonide
  • Dạng thuốc: Cream
  • Số đăng ký: VN-5700-10

Fucon Capsule

  • Thành phần: Hyoscine-N-Butyl Bromide
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-11416-10

Fucon Film Coated Tablet 10mg

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Hyoscine N-Butylbromide
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-11417-10

Gascoal Tablet

  • Thành phần: Dimethylpolysiloxane
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-11418-10

Ibuprofen Film Coated Tablet 400mg

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Ibuprofen
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-13441-11

Ibuprofen Suspension 20mg/ml

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Ibuprofen
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch
  • Số đăng ký: VN-15673-12

Loratadine Tablet 10mg

  • Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
  • Thành phần: Loratadine
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-11419-10

Peace tablet

  • Thành phần: Triprolidine HCl, Pseudoephedrine HCl
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-5701-10

Pontalon film coated tablet

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Acid mefenamic
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-5702-10

Salbutamol Syrup 2mg/5ml

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Salbutamol sulfate
  • Dạng thuốc: Si rô
  • Số đăng ký: VN-14408-11

Shinoxol Liquid 3mg/ml

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Ambroxol hydrochloride
  • Dạng thuốc: Thuốc nước
  • Số đăng ký: VN-11420-10

Soonmelt Film coated tablet 375mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Amoxicillin,Clavulanic acid
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-8968-09

Soonmelt Film coated tablet 625mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Amoxicillin,Clavulanic acid
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-8967-09

Tranexamic Acid Capsule

  • Thuốc tác dụng đối với máu
  • Thành phần: Acid Tranexamic
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-11423-10