Khoáng chất và Vitamin
Magnesi hydroxid
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Magnesi hydroxyd
- Dạng thuốc: Viên nang; Thuốc bột
Quafaneuro
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200mcg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-31156-18
Atisyrup zinc
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Mỗi 5ml chứa Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat heptahydrat) 10 mg
- Dạng thuốc: Siro
- Số đăng ký: VD-31070-18
Pyridoxine
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Pyridoxine hydrochloride
- Dạng thuốc: Viên nén bao đường, viên nén tác dụng kéo dài, thuốc tiêm;Viên nén bao phim;Viên nang cứng;Viên nang mềm
Maltofer Fol
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Iron (III) hydroxide polymaltose complex tương đương 100mg Iron (III) 357mg; Folic acid 0,350mg
- Dạng thuốc: Viên nén nhai
- Số đăng ký: VN-21610-18
Zinc
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Zinc gluconat, Zinc oxide
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VNB-4647-05
3B Medi
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B12
- Dạng thuốc: Viên nang mềm
- Số đăng ký: VD-5838-08
4B with ginseng
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Lecithin, ginseng extract, Vitamin B1, B2, B6, B12
- Dạng thuốc: Viên nang mềm
- Số đăng ký: VN-8000-09
5 Vitamin
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Thiamine, Vitamin B2, calcium pantothenate, Pyridoxine, Vitamin PP
- Dạng thuốc: Viên nén bao đường
- Số đăng ký: VNA-3207-00
9 vitamin
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Vitamin A, D3, E, PP, C, B1, B2, B6, L-lysin, Acid folic
- Dạng thuốc: Viên bao phim
- Số đăng ký: VD-4622-08
A.D.O
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Vitamin A Palmitate, Vitamin D3
- Dạng thuốc: Viên nang mềm
- Số đăng ký: VNB-3242-05
AB Extra Bone-Care
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Calcium amino acid chelate (Hàm lượng Calcium tương đương: 50mg) 250mg; Calcium phosphate (Hàm lượng Calcium tương đương: 133.73mg) 345mg; Calcium citrate (Hàm lượng Calcium tương đương: 66.43mg) 315.20mg; Magnesium oxide heavy (Hàm lượng Magnesium tương đương: 105.53mg) 175mg; Magnesium phosphate (Hàm lượng Magnesium tương đương: 14.05mg) 68mg; Zinc amino acid chelate (Hàm lượng Zinc tương đương: 2.0mg) 10mg; Manganese amino acid chelate (Hàm lượng Manganese tương đương 1.5mg) 15mg; Ascorbic acid (Vitamin C) 74.75mg; Cholecalciferol (Vitamin D) 2.0mcg; Folic acid (Vitamin B9) 140mcg;
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-2883-07
AB Extrabone-Care+
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Calcium aminoacid chelate, Calcium phosphate, Calcium citrate, Magnesium oxide nặng, Magnesium phosphate, Zinc aminoacid chelate, Manganese aminoacid chelate, Acid ascorbic, Vitamin D3, Acid folic
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-15868-12
Abedmin
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Retinyl palmitat, Thiamin nitrat, Riboflavin, Nicotinamid, Acid ascorbic, Acid folic, Calci pantothenat, Cyanocobalamin, Pyridoxin HCl, dl-alpha Tocopheryl acetat, Cholecalciferol
- Số đăng ký: VD-10742-10
Abuamin
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C, PP và các acid amin
- Số đăng ký: VD-10897-10
Acid Glutamic B1+B6
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Acid L Glutamic, Vitamin B6, Vitamin B1
- Dạng thuốc: Viên nén bao đường
- Số đăng ký: VD-4806-08
Actagin
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Vitamin A,Vitamin B1,Vitamin B2,Vitamin B5,Vitamin B6,Vitamin B12,Vitamin D,Vitamin PP,Vitamin C,Vitamin E,Folic acid
- Dạng thuốc: Viên nang mềm
- Số đăng ký: VNA-1136-03
Acti 5
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Pidolat deanol, Para aminobenzoat, sodium ascorbate
- Dạng thuốc: Dung dịch uống
- Số đăng ký: VN-9167-04
Actiflex
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Acid Ascorbic, Ergocalciferol, Nicotinamid, Riboflavin, Thiamin nitrat, Retinol palmitat
- Số đăng ký: VD-10638-10
Activline Calcium
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Calcium carbonate
- Dạng thuốc: Viên nén sủi bọt
- Số đăng ký: VN-12266-11